• Trang chủ /
  • Tâm lý học
  • / KHỦNG HOẢNG HIỆN SINH VÀ SỰ CHUYỂN TIẾP: NHỮNG GIAI ĐOẠN QUAN TRỌNG TRONG ĐỜI SỐNG SINH VIÊN (PHẦN 2)

KHỦNG HOẢNG HIỆN SINH VÀ SỰ CHUYỂN TIẾP: NHỮNG GIAI ĐOẠN QUAN TRỌNG TRONG ĐỜI SỐNG SINH VIÊN (PHẦN 2)

ThS. Đỗ Hoàng Phúc

Đọc phần 1 tại: https://khgd.ntt.edu.vn/nckh-2/giang-vien-nghien-cuu-khoa-hoc/khung-hoang-hien-sinh-va-su-chuyen-tiep-nhung-giai-doan-quan-trong-trong-doi-song-sinh-vien/

2.2. Giai đoạn khám phá và xác lập (năm hai, đầu năm ba)

Giai đoạn khám phá và xác lập là thời kỳ quan trọng khi sinh viên đã quen thuộc với môi trường đại học và bắt đầu đi sâu vào chuyên ngành, hình thành bản sắc học thuật và nghề nghiệp của mình. Đây là giai đoạn chuyển tiếp thường bị bỏ qua trong các nghiên cứu và chương trình hỗ trợ sinh viên, nhưng lại có ý nghĩa quan trọng trong việc định hình định hướng học tập và nghề nghiệp dài hạn.

2.2.1. Những thách thức tâm lý chính

Khủng hoảng về lựa chọn chuyên ngành và định hướng học tập: Khi bắt đầu học các môn chuyên ngành sâu hơn, nhiều sinh viên phát hiện ra sự khác biệt giữa tưởng tượng và thực tế của ngành học. Thách thức này đặc biệt phổ biến ở các sinh viên chọn ngành dưới áp lực gia đình hoặc dựa trên các tiêu chí không liên quan đến sở thích và năng lực cá nhân như điểm thi đại học, triển vọng việc làm, hay mức lương tiềm năng.

Việc ngày càng tiếp xúc với nhiều lĩnh vực kiến thức khác nhau cũng mở ra nhiều con đường nghề nghiệp tiềm năng, khiến sinh viên cảm thấy hoang mang trong việc chọn hướng chuyên sâu. Theo số liệu của Bộ Giáo dục và Đào tạo, mỗi năm có khoảng 30-35% sinh viên đại học ở Việt Nam cân nhắc chuyển ngành học sau năm đầu tiên, và khoảng 15-20% thực sự thực hiện việc chuyển ngành hoặc chuyển trường.

Chuyển đổi tư duy học thuật và phát triển tư duy phản biện: Theo mô hình phát triển nhận thức của Perry, đây là giai đoạn sinh viên chuyển từ tư duy nhị phân (đúng-sai, đen-trắng) sang tư duy tương đối (relativism), nhận ra rằng kiến thức không phải là những chân lý tuyệt đối mà phụ thuộc vào bối cảnh và góc nhìn. Sự chuyển đổi này có thể gây ra nhiều xáo trộn về nhận thức và thậm chí là một cuộc khủng hoảng niềm tin.

Ở các môn học chuyên ngành, sinh viên thường được khuyến khích phát triển tư duy phản biện, đặt câu hỏi về những giả định cơ bản, và xây dựng lập luận độc lập. Quá trình này đòi hỏi một sự thay đổi căn bản trong cách tiếp cận học tập, từ việc tiếp thu thụ động sang chủ động xây dựng kiến thức, và có thể gây ra nhiều căng thẳng và bất an.

Xây dựng bản sắc học thuật và phong cách học tập: Giai đoạn này, sinh viên bắt đầu hình thành “bản sắc học thuật” – cách tiếp cận riêng với việc học và nghiên cứu. Họ khám phá phong cách học tập phù hợp với bản thân (trực quan, thính giác, vận động, v.v.) và phát triển các chiến lược học tập hiệu quả hơn. Quá trình này đòi hỏi nhiều thử nghiệm và điều chỉnh, tạo ra những áp lực nhất định khi sinh viên muốn tìm ra phương pháp tối ưu cho mình.

Việc xây dựng bản sắc học thuật còn liên quan đến việc xác định lĩnh vực chuyên môn mà mình muốn đào sâu, xây dựng mối quan hệ với giảng viên hướng dẫn, và bắt đầu tham gia vào các hoạt động nghiên cứu hoặc dự án chuyên môn. Những quyết định này có ảnh hưởng lớn đến cơ hội học tập và nghề nghiệp trong tương lai, tạo ra áp lực đáng kể.

Phát triển mối quan hệ xã hội có chiều sâu và định hình giá trị cá nhân: Sau giai đoạn làm quen ban đầu, sinh viên bắt đầu tìm kiếm các mối quan hệ có chiều sâu hơn, không chỉ là bạn học mà còn là những người có cùng giá trị và định hướng. Đây cũng là lúc nhiều sinh viên tham gia các câu lạc bộ, đội nhóm và hoạt động ngoại khóa một cách nghiêm túc hơn, không chỉ để giải trí mà còn để phát triển kỹ năng và mạng lưới xã hội.

Quá trình này đòi hỏi sinh viên phải định hình rõ ràng hơn về giá trị cá nhân và thế giới quan của mình. Họ phải quyết định loại người mình muốn trở thành, loại bạn bè mình muốn kết giao, và loại cộng đồng mình muốn tham gia.

Những quyết định này có thể dẫn đến việc tái cấu trúc mạng lưới xã hội, từ bỏ một số mối quan hệ bạn bè cũ và hình thành những mối quan hệ mới phù hợp hơn với con người mà họ đang trở thành. Quá trình này có thể gây ra cảm giác mất mát, cô đơn tạm thời, và căng thẳng trong các mối quan hệ.

Đối mặt với câu hỏi về ý nghĩa và mục đích của việc học đại học: Đây là giai đoạn sinh viên bắt đầu đặt câu hỏi sâu sắc hơn về ý nghĩa của việc học đại học và mục đích dài hạn của họ. Những câu hỏi như “Tại sao tôi học ngành này?”, “Tôi thực sự muốn làm gì trong tương lai?”, “Liệu những gì tôi đang học có ý nghĩa không?” trở nên nổi bật trong suy nghĩ của sinh viên.

Theo Viktor Frankl, việc tìm kiếm ý nghĩa là một trong những động lực cơ bản của con người. Trong giai đoạn này, sinh viên không còn chỉ học để đáp ứng kỳ vọng của gia đình hay xã hội, mà bắt đầu tìm kiếm động lực nội tại và ý nghĩa cá nhân trong việc học tập. Quá trình này có thể dẫn đến những cuộc khủng hoảng hiện sinh khi sinh viên chưa tìm thấy câu trả lời thỏa đáng.

Áp lực cân bằng giữa học thuật và các hoạt động khác: Ở giai đoạn này, nhiều sinh viên đã tham gia vào các vai trò lãnh đạo trong các câu lạc bộ, tổ chức sinh viên, hoặc bắt đầu làm thêm để tích lũy kinh nghiệm và tăng thu nhập. Việc cân bằng giữa học thuật, hoạt động ngoại khóa, công việc bán thời gian, và đời sống cá nhân tạo ra áp lực lớn về thời gian và năng lượng.

Theo nghiên cứu của Phạm Thị Mai (2020), sinh viên năm hai và ba thường báo cáo mức độ stress cao hơn so với sinh viên năm nhất, chủ yếu liên quan đến việc quản lý nhiều trách nhiệm và kỳ vọng cao hơn từ giảng viên và bản thân.

2.2.2. Dấu hiệu cảnh báo sớm về khủng hoảng tâm lý

Dựa trên nghiên cứu của Baxter Magolda (2001) và Chickering (1993), các dấu hiệu cảnh báo khủng hoảng tâm lý trong giai đoạn khám phá và xác lập bao gồm:

Dấu hiệu về định hướng nghề nghiệp:

– Thay đổi liên tục trong kế hoạch học tập và nghề nghiệp mà không có hướng rõ ràng

– Thiếu hứng thú rõ rệt với các môn học chuyên ngành kéo dài trên một học kỳ

– Cảm giác bị mắc kẹt trong ngành học hiện tại nhưng không dám thay đổi

– So sánh tiêu cực và thường xuyên với bạn bè ở các ngành khác

– Tránh né các cuộc trò chuyện về tương lai nghề nghiệp

– Cảm giác hoang mang, bất an khi được hỏi về kế hoạch sau tốt nghiệp

Dấu hiệu về phương pháp học tập:

– Áp dụng phương pháp học tập không hiệu quả dù đã vào năm thứ hai

– Không thích ứng được với yêu cầu ngày càng cao của các môn chuyên ngành

– Trì hoãn và tránh né các nhiệm vụ học tập thách thức, nhất là các dự án nghiên cứu

– Mất động lực học tập và nghiên cứu, cảm giác kiệt sức khi nghĩ đến việc học

– Không tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên môn trong lớp

– Thiếu khả năng liên kết kiến thức giữa các môn học và ứng dụng vào thực tiễn

Dấu hiệu về mối quan hệ xã hội:

– Cô lập xã hội kéo dài trên một học kỳ

– Khó khăn trong việc tìm kiếm nhóm bạn có cùng giá trị và sở thích

– Xung đột liên tục trong các mối quan hệ sinh viên-sinh viên hoặc sinh viên-giảng viên

– Thiếu kết nối với cộng đồng chuyên môn trong ngành học

– Rút lui khỏi các hoạt động ngoại khóa mà trước đây từng tham gia tích cực

– Tránh né các tình huống xã hội yêu cầu thể hiện quan điểm cá nhân

Dấu hiệu về ý nghĩa và mục đích:

– Cảm giác trống rỗng và vô nghĩa kéo dài khi nghĩ về việc học

– Mất kết nối với mục tiêu ban đầu khi vào đại học

– Khó khăn trong việc xác định giá trị cá nhân và nghề nghiệp

– Cảm giác hoài nghi sâu sắc về giá trị của bằng cấp và kiến thức đang học

– Thiếu khả năng trả lời câu hỏi “tại sao” đằng sau các lựa chọn học tập và nghề nghiệp

2.2.3. Chiến lược hỗ trợ tâm lý

Để hỗ trợ sinh viên trong giai đoạn khám phá và xác lập, các chiến lược sau đây có thể được áp dụng:

  1. Chiến lược hướng nghiệp và khám phá bản thân:

Khám phá nghề nghiệp có cấu trúc: Tổ chức các hoạt động khám phá nghề nghiệp có hệ thống, bao gồm các buổi giới thiệu ngành, tham quan doanh nghiệp, và gặp gỡ chuyên gia trong ngành. Cung cấp công cụ đánh giá nghề nghiệp (career assessment tools) để giúp sinh viên hiểu rõ hơn về sở thích, năng lực và giá trị nghề nghiệp của mình.

Tư vấn học thuật chuyên sâu: Cung cấp dịch vụ tư vấn học thuật cá nhân hóa, giúp sinh viên xây dựng kế hoạch học tập phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp. Tư vấn viên nên là người có hiểu biết sâu về ngành học và thị trường lao động liên quan.

Xây dựng hệ thống hướng dẫn chuyên môn: Kết nối sinh viên với giảng viên hoặc chuyên gia trong lĩnh vực họ quan tâm để nhận được hướng dẫn chuyên môn (mentoring). Mối quan hệ này không chỉ cung cấp hướng dẫn học thuật mà còn giúp sinh viên xây dựng bản sắc nghề nghiệp và mạng lưới chuyên môn.

Tạo cơ hội khám phá liên ngành: Tổ chức các dự án, khóa học hoặc workshop liên ngành để sinh viên có cơ hội khám phá các lĩnh vực khác nhau và tìm hiểu về các hướng đi mới trong ngành học của mình.

  1. Chiến lược phát triển học thuật:

Workshop về phong cách học tập: Tổ chức các buổi workshop giúp sinh viên xác định phong cách học tập của mình và phát triển chiến lược học tập phù hợp. Các phương pháp như Mind Mapping, Feynman Technique, hoặc Pomodoro Technique có thể được giới thiệu và thực hành.

Chương trình phát triển tư duy phản biện: Xây dựng các khóa học hoặc workshop về kỹ năng tư duy phản biện, giúp sinh viên học cách phân tích thông tin, đánh giá lập luận, và xây dựng quan điểm độc lập.

Tạo cơ hội nghiên cứu sớm: Khuyến khích sinh viên tham gia vào các dự án nghiên cứu từ sớm, dưới sự hướng dẫn của giảng viên. Kinh nghiệm này không chỉ giúp họ phát triển kỹ năng nghiên cứu mà còn khám phá sở thích và năng lực của mình.

Xây dựng cộng đồng học tập: Thành lập các nhóm học tập (learning communities) trong mỗi ngành học, nơi sinh viên có thể chia sẻ kinh nghiệm, thảo luận về nội dung môn học, và hỗ trợ lẫn nhau. Các nhóm này có thể được tổ chức theo mô hình học tập hợp tác (cooperative learning).

  1. Chiến lược phát triển ý nghĩa và mục đích:

Workshop về xác định giá trị và mục đích: Tổ chức các buổi workshop giúp sinh viên khám phá và làm rõ giá trị cá nhân, xác định mục đích dài hạn, và kết nối mục đích này với việc học tập hiện tại.

Cố vấn học tập theo triết lý “Vì sao”: Đào tạo cố vấn học tập theo phương pháp “Start with Why” của Simon Sinek, giúp sinh viên xác định rõ động lực nội tại và mục đích cá nhân trong việc học tập và phát triển nghề nghiệp.

Tích hợp học tập trải nghiệm: Tạo cơ hội cho sinh viên áp dụng kiến thức vào các dự án thực tế và hoạt động phục vụ cộng đồng. Những trải nghiệm này giúp sinh viên thấy được giá trị thực tiễn của kiến thức và xây dựng cảm giác mục đích trong việc học.

Chương trình mentoring về hành trình cá nhân: Kết nối sinh viên với cựu sinh viên thành công trong ngành, những người có thể chia sẻ hành trình phát triển cá nhân, bao gồm cả những thách thức và cách họ tìm ra mục đích và đam mê trong nghề nghiệp.

  1. Chiến lược hỗ trợ cân bằng cuộc sống:

Đào tạo kỹ năng quản lý thời gian cao cấp: Tổ chức các khóa học về quản lý thời gian và năng lượng, giúp sinh viên cân bằng giữa các trách nhiệm học tập, hoạt động ngoại khóa, và đời sống cá nhân.

Chương trình chăm sóc bản thân: Xây dựng các chương trình hỗ trợ sinh viên phát triển thói quen chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần, bao gồm dinh dưỡng, tập thể dục, ngủ đủ giấc, và thực hành chánh niệm.

Tư vấn về thiết lập ranh giới lành mạnh: Cung cấp hướng dẫn về cách thiết lập ranh giới lành mạnh trong các mối quan hệ và trách nhiệm, giúp sinh viên học cách nói “không” và ưu tiên các hoạt động phù hợp với mục tiêu và giá trị cá nhân.

Không gian nghỉ ngơi và phục hồi: Tạo ra các không gian trong khuôn viên trường để sinh viên có thể nghỉ ngơi, thư giãn và phục hồi năng lượng giữa các hoạt động học tập và ngoại khóa.

 

Bài viết gồm 4 phần, đây là phần 2. Còn tiếp… Mời bạn đọc đón chờ kỳ sau nhé…

Call Now