Học tập suốt đời trong kỷ nguyên số: rào cản, vai trò công nghệ và giải pháp từ góc nhìn của giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục

TS. Bùi Thị Việt

1. Giới thiệu

Bài báo tập trung vào xu hướng học tập suốt đời (HTSĐ) trong bối cảnh kỷ nguyên số và hội nhập toàn cầu. HTSĐ không chỉ là trách nhiệm của hệ thống giáo dục mà còn là yếu tố cốt lõi để phát triển cá nhân và xã hội, đặc biệt quan trọng trong việc giảm chênh lệch kỹ năng và đảm bảo sự phát triển bền vững của các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Bài báo phân tích tầm quan trọng của HTSĐ, các rào cản, vai trò của công nghệ, và đề xuất các giải pháp từ góc nhìn của giáo viên (GV) và cán bộ quản lý (CBQL) giáo dục.

2. Bối cảnh và tầm quan trọng của HTSĐ trong bối cảnh số hóa toàn cầu

  • Cách mạng công nghiệp 4.0 và sự bùng nổ của công nghệ số đã làm thay đổi sâu sắc thị trường lao động, đòi hỏi lực lượng lao động phải thích nghi liên tục với những yêu cầu mới, từ kỹ năng kỹ thuật số đến tư duy sáng tạo.
  • Học tập không chính quy qua các nền tảng trực tuyến (MOOCs, EdTech) và tài nguyên học tập mở (OER) đã trở thành xu hướng phổ biến, thúc đẩy quá trình tự học và cá nhân hóa lộ trình học tập.
  • Các quốc gia tiên tiến như Phần Lan, Hàn Quốc và Singapore đã triển khai các mô hình HTSĐ thành công nhờ tích hợp công nghệ và chiến lược phù hợp.
  • Tại Việt Nam, HTSĐ đã đạt được những thành tựu đáng kể, nhưng vẫn còn nhiều thách thức về nhận thức, cơ sở hạ tầng công nghệ, và nội dung học tập.

3. Thực trạng HTSĐ tại Việt Nam

  • Khảo sát: Tổ chức khảo sát online 110 người công tác trong lĩnh vực giáo dục, bao gồm GV, giảng viên, CBQL, sinh viên và chuyên gia.
  • Sử dụng công nghệ: Kết quả cho thấy có 99.1% GV và CBQL sử dụng công nghệ để học tập hoặc làm việc, cho thấy nhận thức được vai trò của công nghệ.
  • Tầm quan trọng của HTSĐ: 67.3% đánh giá HTSĐ là “rất quan trọng”, và 30.9% cho là “quan trọng”, chứng tỏ nhận thức cao về vai trò của việc học tập liên tục.
  • Rào cản lớn nhất: (1) Thiếu thời gian (75.5%); (2) Thiếu kỹ năng sử dụng công nghệ (47.3%); (3) Thiếu tài chính (44.5%).
  • Sử dụng nền tảng học trực tuyến: Chỉ 10.9% thường xuyên sử dụng các nền tảng học trực tuyến, trong khi 24.4% chưa bao giờ sử dụng.
  • Ảnh hưởng của công nghệ: Các công nghệ có ảnh hưởng lớn nhất là (1) Công nghệ di động (75.5%); (2) Trí tuệ nhân tạo (43.6%); (3) Nền tảng học trực tuyến (31.8%).
  • Giá trị của công nghệ: (1) Tiếp cận nội dung học phong phú (45.5%); (2) Tăng sự linh hoạt về thời gian học (38.2%); (3) Kết nối với cộng đồng học tập toàn cầu (15.5%).
  • Vai trò của EdTech: (1) Tạo điều kiện tiếp cận tài nguyên học tập đa dạng (62.7%); (2) Nâng cao chất lượng giảng dạy và quản lý giáo dục (21.8%); (3) Hỗ trợ người học ở vùng sâu, vùng xa (6.4%); (4) Cá nhân hóa lộ trình học tập (5.5%).
  • Mức độ sẵn sàng của hệ thống giáo dục: 60% đánh giá hệ thống giáo dục Việt Nam “rất sẵn sàng” trong việc tích hợp công nghệ, và 37.3% đánh giá “tương đối sẵn sàng”.

4. Đề xuất để thúc đẩy HTSĐ trong kỷ nguyên số

  • Đào tạo GV và CBQL về kỹ năng số: Đây là nhu cầu cấp bách nhất để thúc đẩy HTSĐ, với nhiều ý kiến đề xuất cụ thể về rèn luyện kỹ năng tiếp cận công nghệ số.
  • Đầu tư hạ tầng công nghệ và tài nguyên học tập: Trang bị đầy đủ máy móc, phần mềm, kết nối internet mạnh mẽ, và cung cấp tài nguyên học tập phong phú, dễ tiếp cận.
  • Xây dựng các chính sách hỗ trợ HTSĐ (miễn/giảm học phí, học bổng): Giúp khuyến khích mọi người tham gia vào các khóa học nâng cao kiến thức và kỹ năng.
  • Tạo các chương trình học tập dễ tiếp cận hơn: Thiết kế các chương trình linh hoạt, đa dạng, phù hợp với mọi lứa tuổi, trình độ và hoàn cảnh.
  • Tăng cường hợp tác công tư trong lĩnh vực giáo dục: Huy động nguồn lực tài chính, phát triển các chương trình học tập phù hợp với thị trường lao động, và nâng cao chất lượng giáo dục.

5. Kết luận

HTSĐ trong kỷ nguyên số là yếu tố then chốt để cá nhân và xã hội thích ứng với những thay đổi nhanh chóng của công nghệ và thị trường lao động. Mô hình từ các quốc gia tiên tiến như Phần Lan, Hàn Quốc, và Singapore mang lại bài học giá trị cho Việt Nam. Công nghệ là động lực thúc đẩy HTSĐ, nhưng cần tháo gỡ các rào cản về thời gian, kỹ năng công nghệ và tài chính. Đào tạo GV và đầu tư hạ tầng là ưu tiên hàng đầu, cùng với các chính sách và sự hợp tác toàn diện.

6. Tóm lại

Bài báo cung cấp một cái nhìn tổng quan về thực trạng HTSĐ tại Việt Nam trong bối cảnh kỷ nguyên số, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực để thúc đẩy xu hướng này. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trang bị kỹ năng số cho GV, đầu tư vào hạ tầng công nghệ, và tạo ra môi trường học tập linh hoạt và dễ tiếp cận.

(Tóm tắt từ bài báo đăng trong kỉ yếu Hội thảo Quốc tế CRES  – UEF trang 636 – 646)

     

Call Now