Phong cách giao tiếp giữa cha mẹ với trẻ giai đoạn từ 2 – 6 tuổi

ThS. Trần Văn Hải

Abstract:

This study explores the influence of parental communication styles on the development of children aged 2 to 6 years. During this critical developmental period, children experience significant changes in their cognitive, linguistic, and social abilities. Effective communication between parents and children plays a crucial role in shaping these developmental outcomes. This research examines various parental communication styles, including responsive, supportive, and directive approaches, and their impact on children’s language acquisition, emotional development, and social skills. By reviewing existing literature and empirical studies, the study highlights how different communication strategies contribute to children’s growth in areas such as self-awareness, social interaction, and problem-solving skills. The findings underscore the importance of positive and engaging parental communication in fostering a child’s overall development and well-being.

Keywords: Parental Communication, Child Development, Early Childhood, Cognitive Development, Language Acquisition, Social Skills, Emotional, Development, Parent-Child Interaction

  1. Mở đầu

Giai đoạn từ 2 đến 6 tuổi là thời kỳ quan trọng cho sự phát triển tâm lý và xã hội của trẻ. Đây là lúc trẻ bắt đầu học kỹ năng giao tiếp, phát triển ngôn ngữ, và hình thành mối quan hệ, đặc biệt với cha mẹ. Phong cách giao tiếp của cha mẹ trong giai đoạn này ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự hình thành nhân cách và khả năng tương tác xã hội của trẻ. Nghiên cứu chỉ ra rằng cách cha mẹ giao tiếp có thể định hình sự phát triển cảm xúc, nhận thức và hành vi của trẻ [16]. Ngoài ra, phong cách giao tiếp còn ảnh hưởng đến cách trẻ xây dựng mối quan hệ và đối phó với các tình huống xã hội [2]. Nghiên cứu về phong cách giao tiếp trong giai đoạn này giúp cha mẹ hiểu rõ tầm quan trọng của giao tiếp trong việc nuôi dạy con và cung cấp các gợi ý thực tiễn để hỗ trợ sự phát triển toàn diện của trẻ, đặc biệt trong bối cảnh xã hội hiện đại khi nhiều gia đình gặp khó khăn trong việc cân bằng công việc và gia đình.

  1. Tổng quan lý thuyết

2.1. Phát triển các kỹ năng giao tiếp giai đoạn mầm non

Từ 2 đến 6 tuổi, trẻ em trải qua sự tiến hóa đáng kể trong khả năng nhận thức. Giai đoạn này đánh dấu bước chuyển từ việc nhận diện các đối tượng cơ bản sang việc phát triển khả năng giải quyết vấn đề và tư duy logic. Trẻ em bắt đầu hiểu mối quan hệ giữa các đối tượng và tình huống, và từ đó có thể giải quyết các vấn đề đơn giản bằng cách áp dụng các quy tắc và chiến lược tư duy.

– Phát triển ngôn ngữ và giao tiếp

Giai đoạn từ 2 đến 6 tuổi là thời điểm trẻ em phát triển mạnh mẽ khả năng ngôn ngữ. Trẻ bắt đầu hiểu và sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp một cách hiệu quả hơn, nhờ vào các cuộc trò chuyện hàng ngày và các tương tác với người lớn cũng như bạn bè. Quá trình này giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng ngữ pháp, qua đó nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu biết [1].

– Hình thành kỹ năng xã hội và quan hệ bạn bè

Trong giai đoạn này, trẻ em bắt đầu học cách tương tác xã hội thông qua các trò chơi và hoạt động nhóm. Trẻ học cách chia sẻ, hợp tác và giải quyết xung đột, đồng thời dần dần hiểu và tuân thủ các quy tắc xã hội. Kỹ năng xã hội này không chỉ giúp trẻ hòa nhập vào nhóm bạn bè mà còn xây dựng nền tảng cho các mối quan hệ xã hội tương lai [22],[20].

– Vai trò của giao tiếp trong phát triển tình cảm và kỹ năng xã hội

Giao tiếp đóng vai trò then chốt trong việc phát triển ngôn ngữ, xây dựng sự tự tin và cải thiện khả năng giải quyết xung đột trong các mối quan hệ xã hội. Tương tác chất lượng giữa cha mẹ và trẻ em, như việc lắng nghe và phản hồi tích cực, không chỉ thúc đẩy sự phát triển ngôn ngữ mà còn giúp trẻ hình thành sự tự tin và khả năng quản lý các mối quan hệ xã hội [22].

– Nền tảng cho sự phát triển tương lai

Sự phát triển trong giai đoạn mầm non là nền tảng quan trọng cho việc học tập và tương tác xã hội trong tương lai. Các kỹ năng nhận thức, ngôn ngữ và xã hội được phát triển trong giai đoạn này chuẩn bị cho trẻ khả năng hòa nhập và phát triển toàn diện khi trưởng thành. Những kỹ năng này giúp trẻ đối mặt với các thách thức học tập và xã hội trong các giai đoạn tiếp theo của cuộc [22],[20].

2.2. Phong cách giao tiếp giữa cha mẹ với trẻ giai đoạn từ 2 – 6 tuổi

2.2.1. Phong cách giao tiếp cởi mở

Phong cách giao tiếp cởi mở là phương pháp trong đó cha mẹ khuyến khích sự trao đổi tự do, lắng nghe và thấu hiểu con cái. Cha mẹ tạo ra môi trường mà trẻ cảm thấy an toàn khi chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc của mình. Thông qua việc sử dụng các câu hỏi mở và phản hồi tích cực, trẻ có cơ hội phát triển kỹ năng ngôn ngữ và xây dựng sự tự tin trong giao tiếp [20],[22]. Phong cách này còn thúc đẩy sự phát triển xã hội và cảm xúc của trẻ, giúp trẻ học cách lắng nghe và phản hồi hiệu quả.

2.2.2. Phong cách giao tiếp kiểm soát

Phong cách giao tiếp kiểm soát đặc trưng bởi sự áp đặt và yêu cầu của cha mẹ, đòi hỏi trẻ phải tuân thủ mà không cần thảo luận hay giải thích. Mặc dù phương pháp này có thể giúp trẻ hiểu các quy tắc và cấu trúc, nhưng nó cũng có thể hạn chế sự tự lập và khả năng giải quyết vấn đề của trẻ. Những trẻ lớn lên trong môi trường này thường gặp khó khăn trong việc thể hiện sáng tạo và tự tin trong giao tiếp xã hội [7],[18].

2.2.3. Phong cách giao tiếp hỗ trợ

Phong cách giao tiếp hỗ trợ là khi cha mẹ khuyến khích trẻ tự do bày tỏ và phát triển trong một môi trường an toàn. Cha mẹ cung cấp sự hỗ trợ cần thiết, tạo điều kiện cho trẻ thử nghiệm và học hỏi từ những sai lầm. Họ đồng thời đưa ra hướng dẫn và phản hồi tích cực, giúp trẻ cảm thấy an toàn và được động viên. Phong cách này giúp trẻ phát triển kỹ năng tự quản lý, giải quyết vấn đề và khả năng làm việc nhóm [19],[11].

2.2.4. Phong cách giao tiếp thiếu kết nối

Phong cách giao tiếp thiếu kết nối là khi cha mẹ thiếu quan tâm hoặc giao tiếp không hiệu quả với con cái. Điều này thường thể hiện qua sự thiếu chú ý hoặc không nhất quán trong phản hồi, khiến trẻ cảm thấy bị bỏ rơi và thiếu sự hỗ trợ về mặt cảm xúc. Kết quả là trẻ có thể gặp khó khăn trong việc hình thành sự tự tin và các kỹ năng xã hội, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển toàn diện [10],[21].

Giai đoạn mầm non từ 2 đến 6 tuổi là thời kỳ quan trọng cho sự phát triển ngôn ngữ, nhận thức và kỹ năng xã hội của trẻ. Trong giai đoạn này, giao tiếp đóng vai trò thiết yếu, không chỉ giúp trẻ hiểu và tương tác với thế giới mà còn hình thành nền tảng cho sự học hỏi và phát triển trong tương lai. Phong cách giao tiếp của cha mẹ cởi mở, kiểm soát, hỗ trợ, hay thiếu kết nối ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển của trẻ, bao gồm khả năng ngôn ngữ, cảm xúc và hành vi xã hội. Vì vậy, việc lựa chọn và thực hành phong cách giao tiếp phù hợp là rất quan trọng để hỗ trợ sự phát triển toàn diện của trẻ.

2.3. Các lý thuyết về phong cách giao tiếp trong gia đình

2.3.1. Lý thuyết gắn bó

Lý thuyết gắn bó của John Bowlby cho rằng mối quan hệ gắn bó đầu đời giữa trẻ và người chăm sóc chính (thường là cha mẹ) có vai trò quyết định trong việc hình thành các mô hình gắn bó trong tương lai. Những tương tác này ảnh hưởng mạnh mẽ đến cảm giác an toàn và phong cách giao tiếp của trẻ. Nếu trẻ cảm thấy an toàn với cha mẹ, chúng sẽ có xu hướng giao tiếp cởi mở và tin tưởng. Ngược lại, một mối quan hệ không an toàn có thể dẫn đến các vấn đề về giao tiếp như lo âu và thiếu tự tin [8],[3].

2.3.2. Lý thuyết tương tác xã hội

Lý thuyết tương tác xã hội tập trung vào việc các tương tác giữa trẻ và người khác, đặc biệt là cha mẹ, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển ngôn ngữ và kỹ năng xã hội của trẻ. Cha mẹ là hình mẫu giao tiếp đầu tiên của trẻ. Cách cha mẹ giao tiếp không chỉ ảnh hưởng đến phong cách giao tiếp của trẻ mà còn định hình cách trẻ nhận thức và tương tác với thế giới xung quanh. Sự hỗ trợ từ cha mẹ giúp trẻ phát triển khả năng ngôn ngữ và kỹ năng xã hội [23],[9].

2.3.3. Lý thuyết học tập xã hội

Lý thuyết học tập xã hội của Albert Bandura nhấn mạnh rằng trẻ em học các hành vi, thái độ và phong cách giao tiếp thông qua quan sát và bắt chước. Trẻ học cách giao tiếp bằng cách quan sát cha mẹ. Nếu cha mẹ giao tiếp lịch sự và tích cực, trẻ sẽ bắt chước những hành vi này. Ngược lại, nếu cha mẹ có những hành vi tiêu cực như la hét hoặc thờ ơ, trẻ cũng có thể tiếp thu và tái hiện những hành vi này trong giao tiếp của mình [4],[5].

2.3.4. Lý thuyết phân tâm học

Lý thuyết phân tâm học của Sigmund Freud cho rằng mối quan hệ đầu đời giữa cha mẹ và con cái có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển tâm lý và phong cách giao tiếp của trẻ. Các trải nghiệm trong giai đoạn từ 2 đến 6 tuổi có thể hình thành bản ngã, cơ chế phòng vệ và cách trẻ giao tiếp với người khác. Nếu trẻ gặp phải những trải nghiệm tiêu cực trong giao tiếp với cha mẹ, điều này có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý và hành vi trong tương lai [14],[13].

Các lý thuyết về phong cách giao tiếp cho thấy rằng cách cha mẹ giao tiếp ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của trẻ. Lý thuyết gắn bó nhấn mạnh tầm quan trọng của sự an toàn trong mối quan hệ cha mẹ với trẻ. Lý thuyết tương tác xã hội và học tập xã hội chỉ ra rằng trẻ học hỏi và phát triển kỹ năng qua quan sát và bắt chước. Lý thuyết phân tâm học cho rằng các tương tác đầu đời định hình bản ngã và hành vi của trẻ. Tổng thể, phong cách giao tiếp của cha mẹ là yếu tố then chốt trong việc phát triển kỹ năng và hành vi của trẻ.

  1. Ảnh hưởng các phong cách giao tiếp của cha mẹ đến sự phát triển của trẻ

3.1. Tác động đến sự phát triển ngôn ngữ

Phong cách giao tiếp của cha mẹ ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển ngôn ngữ của trẻ. Các phong cách cởi mở và hỗ trợ, trong đó cha mẹ khuyến khích trẻ thể hiện suy nghĩ và thường xuyên tương tác ngôn ngữ, giúp trẻ phát triển từ vựng, ngữ pháp và khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách toàn diện. Trái lại, phong cách giao tiếp kiểm soát hoặc thiếu kết nối có thể hạn chế cơ hội thực hành và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của trẻ. Nghiên cứu đã chứng minh rằng trẻ em trong môi trường giao tiếp cởi mở có vốn từ vựng phong phú hơn và phát triển ngữ pháp tốt hơn [15],[17].

3.2. Tác động đến sự phát triển cảm xúc và xã hội

Giao tiếp giữa cha mẹ và con cái đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cảm giác an toàn, tự tin và kỹ năng xã hội của trẻ. Phong cách giao tiếp hỗ trợ và cởi mở giúp trẻ cảm thấy được lắng nghe, tôn trọng, từ đó phát triển sự tự tin và khả năng quản lý cảm xúc. Ngược lại, phong cách giao tiếp kiểm soát hoặc thiếu kết nối có thể dẫn đến lo âu, thiếu tự tin và khó khăn trong tương tác xã hội. Những trẻ có mối quan hệ gắn bó an toàn với cha mẹ thường phát triển kỹ năng xã hội và điều chỉnh cảm xúc tốt hơn [8],[12].

3.3. Tác động đến hành vi và khả năng tự điều chỉnh của trẻ

Phong cách giao tiếp của cha mẹ cũng ảnh hưởng đến hành vi và khả năng tự điều chỉnh của trẻ. Phong cách kiểm soát có thể dẫn đến các hành vi tiêu cực, vì trẻ có thể phản ứng lại bằng cách không hợp tác hoặc phản kháng. Ngược lại, phong cách hỗ trợ giúp trẻ học cách tự điều chỉnh cảm xúc và giải quyết xung đột một cách hiệu quả. Theo lý thuyết học tập xã hội, trẻ em học cách tự điều chỉnh hành vi thông qua việc quan sát và bắt chước cha mẹ. Khi cha mẹ có khả năng tự điều chỉnh tốt, trẻ cũng có xu hướng phát triển kỹ năng tương tự [4],[6].

Phong cách giao tiếp của cha mẹ ảnh hưởng sâu rộng đến sự phát triển của trẻ. Phong cách cởi mở và hỗ trợ giúp trẻ phát triển ngôn ngữ, tự tin, và kỹ năng xã hội tốt hơn. Ngược lại, phong cách kiểm soát hoặc thiếu kết nối có thể gây hạn chế trong giao tiếp và phát triển cảm xúc. Do đó, lựa chọn phong cách giao tiếp phù hợp là quan trọng để tối ưu hóa sự phát triển của trẻ.

  1. Kết luận

Dựa trên việc phân tích các lý thuyết và phong cách giao tiếp giữa cha mẹ và trẻ em trong giai đoạn mầm non từ 2 đến 6 tuổi, bài báo này nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp trong việc định hình sự phát triển ngôn ngữ, cảm xúc, xã hội và hành vi của trẻ. Các phong cách giao tiếp cởi mở và hỗ trợ được chứng minh là có tác động tích cực đến sự phát triển toàn diện của trẻ, trong khi phong cách kiểm soát và thiếu kết nối có thể gây ra những thách thức trong việc xây dựng kỹ năng xã hội và tự điều chỉnh.

Thông qua việc hiểu rõ và áp dụng các phong cách giao tiếp phù hợp, cha mẹ có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển lành mạnh của con cái, giúp trẻ hình thành nhân cách tích cực và khả năng tương tác xã hội hiệu quả. Nghiên cứu lý thuyết này không chỉ cung cấp những gợi ý hữu ích cho cha mẹ trong việc nuôi dạy con cái, mà còn mở ra hướng nghiên cứu sâu hơn về sự ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa và xã hội đến phong cách giao tiếp trong gia đình.

Tài liệu tham khảo

[1]. Nguyễn Thị Phương Hoa (2019), Tâm lý học trẻ em và tâm lý học phát triển, NXB Đại học Sư phạm.

[2]. Ainsworth, M. D. S. (1979), Infant–mother attachment. American Psychologist, 34(10), 932–937.

[3]. Ainsworth, M. D. S., Blehar, M. C., Waters, E., & Wall, S. (1978), Patterns of Attachment: A Psychological Study of the Strange Situation, Lawrence Erlbaum Associates.

[4]. Bandura, A. (1977), Social Learning Theory, Prentice Hall.

[5]. Bandura, A., & Walters, R. H. (1963), Social Learning and Personality Development, Holt, Rinehart, and Winston.

[6]. Baumrind, D. (1967), Child care practices anteceding three patterns of preschool behavior, Genetic Psychology Monographs, 75(1), 43-88.

[7]. Baumrind, D. (1991), The influence of parenting style on adolescent competence and substance use, Journal of Early Adolescence, 11(1), 56-95.

[8]. Bowlby, J. (1988), A Secure Base: Parent-Child Attachment and Healthy Human Development, Basic Books.

[9]. Bruner, J. (1983), Child’s Talk: Learning to Use Language, Norton & Company.

[10]. Cowan, C. P., & Cowan, P. A. (2000), The family context of parenting: A developmental perspective. In M. H. Bornstein (Ed.), Handbook of Parenting: Vol. 1. Children and Parenting (pp. 1-25). Erlbaum.

[11]. Dekovic, M. (1999), The role of parenting in the development of children’s social competence, In D. J. Cassidy & P. R. Shaver (Eds.), Handbook of Attachment: Theory, Research, and Clinical Applications (pp. 350-374). Guilford Press.

[12]. Denham, S. A., & Burton, R. (2003), Social-emotional Interventions for Young Children, The Guilford Press.

[13]. Erikson, E. H. (1950), Childhood and Society, Norton & Company.

[14]. Freud, S. (1962), The Ego and the Id, Norton & Company.

[15]. Hart, B., & Risley, T. R. (1995), Meaningful Differences in the Everyday Experience of Young American Children, Paul H Brookes Publishing.

[16]. Hart, C. H., Newell, L. D., & Olsen, S. F. (2003), Parenting skills and social–communicative competence in childhood, In M. H. Bornstein (Ed.), Handbook of Parenting: Volume 5: Practical Issues in Parenting (pp. 327–362). Lawrence Erlbaum Associates.

[17]. Hoff, E. (2006), How social contexts support and shape language development, Developmental Review, 26(1), 55-88.

[18]. Lamborn, S. D., Mounts, N. S., Steinberg, L., & Dornbusch, S. M. (1991), Patterns of competence and adjustment among adolescents from authoritative, authoritarian, indulgent, and neglectful families, Child Development, 62(5), 1049-1065.

[19]. Maccoby, E. E., & Martin, J. A. (1983), Socialization in the context of the family: Parent–child interaction, In P. H. Mussen (Ed.), Handbook of Child Psychology (Vol. 4, pp. 1-101). Wiley.

[20]. McCallum, R. L. (2015), The Social Development of Children: A Guide to Understanding and Supporting Young Children, Routledge.

[21]. Rosenblum, K. L. (1999), Parental responsiveness and children’s socio-emotional development, In J. E. Grusec & D. J. Hastings (Eds.), Handbook of Socialization: Theory and Research (pp. 370-397). Guilford Press.

[22]. Santrock, J. W. (2018), Child Development: An Active Learning Approach, McGraw-Hill Education.

[23]. Vygotsky, L. S. (1978), Mind in Society: The Development of Higher Psychological Processes, Harvard University Press.

 

 

Call Now