Khủng hoảng hiện sinh và sự chuyển tiếp: những giai đoạn quan trọng trong đời sống sinh viên

ThS. Đỗ Hoàng Phúc

 

1. Mở đầu

Giai đoạn đại học đánh dấu một quá trình chuyển đổi quan trọng trong đời sống mỗi cá nhân, đặc biệt là về mặt phát triển nhận thức và hình thành bản sắc. Theo Erikson, tuổi trẻ là thời kỳ đối mặt với “khủng hoảng bản sắc” – giai đoạn con người tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi “Tôi là ai?” và “Tôi sẽ trở thành người như thế nào trong tương lai?”. Đời sống đại học, với những đặc thù riêng biệt về học thuật, mối quan hệ xã hội và áp lực nghề nghiệp, càng làm sâu sắc thêm quá trình khủng hoảng và tìm kiếm bản sắc này.

Khủng hoảng hiện sinh trong bối cảnh sinh viên đại học được hiểu là trạng thái tâm lý khi cá nhân đối mặt với những câu hỏi căn bản về ý nghĩa cuộc sống, định hướng tương lai và giá trị bản thân. Trạng thái này thường xuất hiện tại các thời điểm chuyển tiếp quan trọng trong hành trình đại học, khi sinh viên phải đối mặt với những thay đổi lớn trong vai trò, môi trường và kỳ vọng.

Những khủng hoảng này, dù gây ra nhiều khó khăn và áp lực tâm lý, lại chính là những cơ hội quý giá để sinh viên phát triển bản sắc, hình thành tư duy độc lập và xây dựng khả năng phục hồi tâm lý. Tuy nhiên, nếu không được nhận diện và hỗ trợ kịp thời, những khủng hoảng này có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý nghiêm trọng như lo âu, trầm cảm, rối loạn ăn uống, lạm dụng chất kích thích, và trong trường hợp nghiêm trọng nhất là ý tưởng tự tử.

Bài viết này phân tích sâu về các giai đoạn chuyển tiếp quan trọng, chỉ ra những dấu hiệu cảnh báo sớm về khủng hoảng tâm lý và đề xuất các chiến lược can thiệp phù hợp, nhằm hỗ trợ sinh viên vượt qua những thách thức tâm lý trong quá trình học tập và phát triển bản thân.

  1. Phân tích các giai đoạn chuyển tiếp và khủng hoảng hiện sinh

2.1. Giai đoạn năm nhất đại học

Giai đoạn năm nhất đánh dấu bước ngoặt từ môi trường phổ thông sang môi trường đại học, từ vai trò học sinh sang vai trò sinh viên. Đây là thời điểm sinh viên phải đối mặt với nhiều thay đổi đồng thời, tạo nên một “cú sốc văn hóa” đáng kể. Theo lý thuyết sinh thái học của Bronfenbrenner, đây là giai đoạn chuyển tiếp sinh thái (ecological transition) khi cá nhân phải thích nghi với một hệ thống môi trường mới với những quy tắc, vai trò và kỳ vọng khác biệt.

2.1.1. Những thách thức tâm lý chính

Thay đổi về môi trường sống và tính tự lập: Đối với nhiều sinh viên, đây là lần đầu tiên họ sống xa gia đình, tự quản lý cuộc sống cá nhân và tài chính của mình. Việc chuyển từ môi trường gia đình có cấu trúc và sự hỗ trợ sang môi trường ký túc xá hoặc nhà trọ đòi hỏi khả năng tự lập cao. Sinh viên phải học cách quản lý thời gian, chi tiêu tài chính, chăm sóc bản thân và đưa ra quyết định độc lập – những kỹ năng mà nhiều em chưa được chuẩn bị đầy đủ.

Đặc biệt trong văn hóa Việt Nam, nơi gia đình thường đóng vai trò bảo vệ và hỗ trợ cao, việc đột ngột phải đối mặt với cuộc sống tự lập có thể gây ra cảm giác choáng ngợp và lo lắng. Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc thực hiện các công việc đơn giản như nấu ăn, giặt giũ, quản lý chi tiêu, dẫn đến tình trạng ăn uống không điều độ, chi tiêu lãng phí hoặc thiếu thốn, và thói quen sinh hoạt không lành mạnh.

Thay đổi trong phương pháp học tập và yêu cầu học thuật: Phương pháp giảng dạy ở đại học khác biệt đáng kể so với phổ thông. Sinh viên phải đối mặt với khối lượng đọc và nghiên cứu lớn hơn nhiều, yêu cầu tự học và tự nghiên cứu cao hơn, và phương pháp đánh giá đa dạng hơn. Nếu ở bậc phổ thông, học sinh chủ yếu học để thi và được hướng dẫn chi tiết từng bước, thì ở đại học, sinh viên phải tự định hướng việc học của mình, tìm kiếm tài liệu và phát triển tư duy phản biện.

Thách thức này còn trở nên sâu sắc hơn đối với sinh viên từ các vùng nông thôn hoặc các trường phổ thông chưa trang bị đầy đủ kỹ năng học tập độc lập. Theo nghiên cứu của Trần Văn Công (2018), 73% sinh viên năm nhất ở Việt Nam gặp khó khăn trong việc thích nghi với phương pháp học tập ở đại học, với 45% cảm thấy “hoàn toàn choáng ngợp” trong học kỳ đầu tiên.

Thay đổi về mối quan hệ xã hội và cảm giác thuộc về: Khi bước vào đại học, sinh viên phải xây dựng lại toàn bộ mạng lưới xã hội của mình. Họ phải làm quen với những người bạn mới, thiết lập mối quan hệ với giảng viên, và tìm kiếm cộng đồng phù hợp với mình. Đối với nhiều sinh viên, đặc biệt là những người hướng nội hoặc từ các vùng có nền văn hóa khác biệt, quá trình này có thể gây ra cảm giác cô đơn và cách biệt sâu sắc.

Cảm giác nhớ nhà (homesickness) là một hiện tượng phổ biến trong học kỳ đầu tiên. Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Mai Hương (2019), 63% sinh viên năm nhất báo cáo cảm giác nhớ nhà ở mức độ vừa đến nặng, với 31% cho biết điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng tập trung học tập và hòa nhập xã hội.

Khủng hoảng bản sắc và định hướng giá trị: Môi trường đại học, với sự đa dạng về văn hóa, tư tưởng và lối sống, thách thức các giá trị và niềm tin mà sinh viên đã hình thành từ gia đình và cộng đồng. Sinh viên bắt đầu đặt câu hỏi về bản sắc của mình, xem xét lại những giá trị và niềm tin đã được truyền thụ, và hình thành hệ thống giá trị riêng.

Quá trình này diễn ra song song với việc phải đưa ra quyết định về ngành học và định hướng nghề nghiệp – những quyết định có ảnh hưởng sâu sắc đến tương lai. Nhiều sinh viên chọn ngành học dựa trên kỳ vọng của gia đình hoặc xã hội, nhưng khi bắt đầu học tập, họ nhận ra sự không phù hợp giữa ngành học và sở thích cá nhân, dẫn đến tình trạng mất động lực và khủng hoảng định hướng.

Áp lực học thuật và tâm lý thành tích: Nhiều sinh viên vào đại học với kỳ vọng cao về thành tích học tập, đặc biệt là những người từng là học sinh giỏi ở bậc phổ thông. Tuy nhiên, môi trường đại học cạnh tranh hơn, với nhiều sinh viên xuất sắc từ khắp nơi, có thể làm giảm đáng kể thứ hạng tương đối của một cá nhân. Việc không còn là “người giỏi nhất” có thể gây ra khủng hoảng về giá trị bản thân và tạo áp lực tâm lý lớn.

Đồng thời, áp lực từ học bổng, kỳ vọng của gia đình, và lo lắng về tương lai nghề nghiệp càng làm tăng gánh nặng tâm lý. Theo khảo sát của Viện Nghiên cứu Sức khỏe Tâm thần (2021), 68% sinh viên năm nhất ở các trường đại học lớn tại Việt Nam báo cáo mức độ stress từ trung bình đến cao liên quan đến thành tích học tập.

2.1.2. Dấu hiệu cảnh báo sớm về khủng hoảng tâm lý

Việc nhận diện sớm các dấu hiệu khủng hoảng tâm lý ở sinh viên năm nhất có ý nghĩa quan trọng trong việc can thiệp kịp thời và ngăn ngừa các vấn đề nghiêm trọng hơn. Dựa trên các nghiên cứu của Lê Thị Minh Tâm và Nguyễn Công Khanh (2018), các dấu hiệu cảnh báo chính bao gồm:

Dấu hiệu học tập:

– Thành tích học tập giảm sút đột ngột so với thời gian học phổ thông

– Vắng mặt thường xuyên trong các buổi học (trên 30% thời gian)

– Thiếu tập trung và hứng thú với việc học, ngủ gật trong giờ học

– Không hoàn thành bài tập và công việc được giao, nộp bài trễ hạn liên tục

– Tránh né các hoạt động học tập nhóm và thảo luận

– Không chuẩn bị cho các kỳ thi và đánh giá

Dấu hiệu cảm xúc và hành vi:

– Cảm giác choáng ngợp và quá tải thông tin kéo dài hơn 1 tháng

– Nhớ nhà và cảm giác cô đơn ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày

– Khó khăn trong việc thiết lập các mối quan hệ mới sau 3 tháng đầu tiên

– Rút lui khỏi các hoạt động xã hội, từ chối tham gia các sự kiện lớp hoặc khoa

– Thay đổi đáng kể trong thói quen ăn uống (ăn quá ít hoặc quá nhiều)

– Rối loạn giấc ngủ: khó ngủ, ngủ quá nhiều hoặc quá ít

– Tăng hoặc giảm cân đột ngột (trên 5kg trong 2 tháng)

– Tiêu thụ rượu bia hoặc chất kích thích quá mức

– Tâm trạng thay đổi thất thường, dễ cáu gắt hoặc buồn bã

Dấu hiệu nhận thức:

– Hoài nghi nghiêm trọng và kéo dài về lựa chọn ngành học

– Cảm giác bị lạc lõng trong môi trường đại học sau học kỳ đầu tiên

– Khó khăn trong việc định hướng và lập kế hoạch học tập

– Tư duy tiêu cực về bản thân và tương lai (“Tôi không đủ thông minh”, “Tôi sẽ thất bại”)

– Cảm giác mất kiểm soát đối với cuộc sống và học tập

– Suy nghĩ về việc bỏ học hoặc chuyển trường

Dấu hiệu về mối quan hệ:

– Xung đột liên tục với bạn cùng phòng hoặc bạn học

– Né tránh giao tiếp với gia đình

– Khó khăn trong việc xây dựng mối quan hệ với giảng viên

– Cô lập xã hội và thiếu kết nối với nhóm bạn bè

2.1.3. Chiến lược hỗ trợ tâm lý

Để hỗ trợ sinh viên năm nhất vượt qua những thách thức tâm lý, cần xây dựng một hệ thống hỗ trợ toàn diện bao gồm các chiến lược sau:

  1. Chiến lược xây dựng cộng đồng hỗ trợ:

Chương trình định hướng toàn diện: Không chỉ dừng lại ở một tuần đầu tiên mà nên kéo dài xuyên suốt học kỳ đầu tiên, với các hoạt động cụ thể giúp sinh viên làm quen với môi trường học thuật, cơ sở vật chất, và nguồn lực hỗ trợ của trường.

Hệ thống mentoring chéo khóa: Kết nối sinh viên năm nhất với sinh viên năm trên cùng ngành học để được hướng dẫn và chia sẻ kinh nghiệm. Mô hình “anh chị nuôi” trong các câu lạc bộ sinh viên đã chứng minh hiệu quả trong việc tạo ra mạng lưới hỗ trợ đồng đẳng.

Xây dựng cộng đồng trong đơn vị lớp: Tổ chức các hoạt động teambuilding và dự án nhóm ngay từ đầu học kỳ để sinh viên có cơ hội làm quen và xây dựng tình bạn. Các hoạt động này nên được thiết kế để khuyến khích sự tham gia của tất cả sinh viên, đặc biệt là những sinh viên hướng nội.

Tạo không gian gặp gỡ và hoạt động ngoại khóa: Xây dựng các không gian chung (common rooms, student lounges) và tổ chức các hoạt động ngoại khóa đa dạng để sinh viên có cơ hội tương tác ngoài giờ học. Các câu lạc bộ theo sở thích và nhóm học tập đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra cảm giác thuộc về.

  1. Chiến lược hỗ trợ học tập:

Khóa học chuyển tiếp: Tổ chức các khóa học trước khi bắt đầu năm học chính thức nhằm giúp sinh viên làm quen với phương pháp học tập ở đại học, kỹ năng nghiên cứu, và công nghệ học tập.

Hỗ trợ học tập cá nhân hóa: Thiết lập trung tâm hỗ trợ học tập với dịch vụ kèm cặp (tutoring) cá nhân và nhóm nhỏ. Các buổi hỗ trợ này nên được thiết kế để tạo ra môi trường an toàn, không phán xét, nơi sinh viên có thể đặt câu hỏi và nhận được hướng dẫn phù hợp với phong cách học tập của mình.

Đào tạo kỹ năng quản lý thời gian và lập kế hoạch học tập: Tổ chức các workshop và cung cấp công cụ giúp sinh viên xây dựng thói quen học tập hiệu quả, quản lý thời gian, và thiết lập mục tiêu học tập ngắn hạn và dài hạn.

Hướng dẫn sử dụng nguồn lực học tập: Tổ chức các buổi hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng thư viện, cơ sở dữ liệu học thuật, và các nguồn lực học tập trực tuyến. Kỹ năng đọc hiệu quả, ghi chép, và chuẩn bị cho các kỳ thi cũng cần được đào tạo cụ thể.

  1. Chiến lược hỗ trợ tâm lý:

Tư vấn định kỳ với cố vấn học tập: Thiết lập lịch gặp gỡ định kỳ (ít nhất 3 lần trong học kỳ đầu tiên) giữa sinh viên và cố vấn học tập để đánh giá tiến trình, giải quyết khó khăn, và điều chỉnh kế hoạch học tập. Các cố vấn học tập cần được đào tạo về kỹ năng lắng nghe và nhận diện dấu hiệu khủng hoảng tâm lý.

Dịch vụ tư vấn tâm lý dễ tiếp cận: Cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý miễn phí và bảo mật cho sinh viên, với nhiều kênh tiếp cận (trực tiếp, trực tuyến, điện thoại) và thời gian linh hoạt. Giảm kỳ thị xung quanh việc tìm kiếm hỗ trợ tâm lý thông qua các chiến dịch nâng cao nhận thức.

Nhóm hỗ trợ đồng đẳng: Thành lập các nhóm hỗ trợ đồng đẳng nơi sinh viên có thể chia sẻ trải nghiệm, thách thức và giải pháp. Các nhóm này có thể được tổ chức theo ngành học, khu vực sinh sống, hoặc các thách thức cụ thể (như sinh viên thế hệ đầu tiên đi học đại học, sinh viên xa nhà, v.v.).

Đào tạo kỹ năng đối phó với stress và quản lý cảm xúc: Tổ chức các workshop về kỹ năng đối phó tích cực với stress, quản lý cảm xúc, và xây dựng khả năng phục hồi tâm lý. Các kỹ thuật thư giãn, chánh niệm, và giải quyết vấn đề đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm stress ở sinh viên năm nhất.

Chương trình hỗ trợ sức khỏe toàn diện: Xây dựng các chương trình hỗ trợ sức khỏe thể chất và tinh thần, bao gồm tư vấn dinh dưỡng, hướng dẫn tập thể dục, và thực hành chánh niệm. Kết nối giữa sức khỏe thể chất và tinh thần cần được nhấn mạnh.

Bài viết gồm 3 phần, đây là phần 1. Còn tiếp… Mời bạn đọc đón chờ kỳ sau nhé…

 

 

 

 

 

 

Call Now