Chatbot NTTU
  • Trang chủ /
  • NCKH
  • / THỰC TRẠNG ÁP DỤNG CÁC PHƯƠNG PHÁP CÓ CHỨNG CỨ VÀO CAN THIỆP HÀNH VI CHO TRẺ RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ TỪ 1 – 5 TUỔI TẠI CÁC TRUNG TÂM CAN THIỆP TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

THỰC TRẠNG ÁP DỤNG CÁC PHƯƠNG PHÁP CÓ CHỨNG CỨ VÀO CAN THIỆP HÀNH VI CHO TRẺ RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ TỪ 1 – 5 TUỔI TẠI CÁC TRUNG TÂM CAN THIỆP TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Trần Văn Hải

Mail: tvhai@ntt.edu.vn

Trần Thị Vân Anh

MSSV:2311558562

Nguyễn Thị Vũ Nhi

MSSV:2400009017

Khoa Tâm lý – Giáo dục

Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành

ABSTRACT

This study focuses on examining the current status of the application of evidence-based practices (EBPs) in behavioral interventions for children with autism spectrum disorder aged 1 to 5 at intervention centers in Ho Chi Minh City. With the participation of 213 teachers, the study employed structured questionnaires to assess the implementation level of 27 internationally recognized behavioral intervention strategies. The findings indicate that traditional techniques such as behavior reinforcement, prompting, modeling, and task analysis are widely applied and yield positive outcomes. In contrast, technology-dependent methods like video modeling or visual supports are less frequently implemented due to limitations in infrastructure and professional expertise. Based on these findings, the study recommends enhancing specialized training and investing in technological resources to expand the application of modern intervention methods, thereby improving the effectiveness of behavioral interventions during this critical developmental stage.

Keywords: Behavior; Children with autism; Evidence-based practices; Intervention centers.

TÓM TẮT

Nghiên cứu này tập trung khảo sát thực trạng áp dụng các phương pháp can thiệp hành vi dựa trên chứng cứ (Evidence-Based Practices – EBP) dành cho trẻ rối loạn phổ tự kỷ trong độ tuổi từ 1 đến 5 tại các trung tâm can thiệp trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh. Với sự tham gia của 213 giáo viên, nghiên cứu đã đánh giá mức độ triển khai 27 phương pháp can thiệp hành vi đã được quốc tế công nhận hiệu quả. Kết quả cho thấy, các kỹ thuật truyền thống như củng cố hành vi, nhắc nhở, mô hình hóa và phân tích nhiệm vụ được áp dụng rộng rãi và mang lại hiệu quả tích cực. Trong khi đó, các phương pháp đòi hỏi công nghệ như mô hình hóa bằng video hay sử dụng hỗ trợ trực quan còn ít được triển khai do hạn chế về điều kiện cơ sở vật chất và chuyên môn. Từ thực trạng này, nghiên cứu đề xuất tăng cường đào tạo chuyên sâu và đầu tư trang thiết bị để mở rộng khả năng ứng dụng các phương pháp hiện đại, góp phần nâng cao hiệu quả can thiệp hành vi cho trẻ trong giai đoạn phát triển quan trọng này.

Từ khóa: Hành vi; Trẻ tự kỷ; Phương pháp có chứng cứ; Trung tâm can thiệp.

  1. Đặt vấn đề

Rối loạn phổ tự kỷ là một rối loạn phát triển thần kinh phức tạp, đặc trưng bởi những khó khăn dai dẳng trong giao tiếp xã hội, hành vi lặp đi lặp lại và những mối quan tâm hạn hẹp, thường xuất hiện rõ rệt trong những năm đầu đời (American Psychiatric Association, 2022). Những khó khăn này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển nhận thức và ngôn ngữ mà còn làm suy giảm nghiêm trọng khả năng học tập, thích nghi và hòa nhập xã hội của trẻ. Trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ thường có xu hướng tránh tiếp xúc mắt, khó biểu đạt cảm xúc, phản ứng không nhất quán với kích thích và có hành vi rập khuôn, điều này khiến cho việc giáo dục và chăm sóc gặp nhiều thách thức (Lord et al., 2020).

Tỷ lệ trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ đang có xu hướng gia tăng nhanh chóng trên phạm vi toàn cầu. Theo Maenner và cộng sự (2023), cứ 36 trẻ em tại Hoa Kỳ thì có một trẻ được chẩn đoán mắc rối loạn phổ tự kỷ. Tại các nước đang phát triển, bao gồm cả Việt Nam, mặc dù thiếu các thống kê toàn diện và cập nhật, nhưng tỷ lệ trẻ được phát hiện và chẩn đoán tự kỷ cũng đang tăng dần qua từng năm. Điều này phản ánh sự gia tăng nhu cầu cấp thiết về các dịch vụ can thiệp chuyên biệt và hiệu quả, đặc biệt trong giai đoạn từ 1 đến 5 tuổi – khoảng thời gian được xem là “giai đoạn vàng” trong phát triển não bộ của trẻ (Zwaigenbaum et al., 2021).

Các nghiên cứu đã nhấn mạnh rằng việc can thiệp sớm và có hệ thống có thể tạo ra sự thay đổi đáng kể về nhận thức, ngôn ngữ, hành vi và kỹ năng xã hội của trẻ tự kỷ (Dawson et al., 2010). Trong đó, các phương pháp can thiệp hành vi dựa trên chứng cứ (Evidence-Based Practices – EBPs) như Phân tích hành vi ứng dụng (Applied Behavior Analysis – ABA), Mô hình phản ứng then chốt (Pivotal Response Treatment – PRT), hoặc Mô hình Denver khởi đầu sớm (Early Start Denver Model – ESDM) đã được quốc tế công nhận về hiệu quả. Theo tổng quan của Wong và cộng sự (2015), có 27 phương pháp can thiệp hành vi được xác nhận là có cơ sở thực nghiệm rõ ràng và được khuyến nghị áp dụng trong giáo dục và trị liệu trẻ tự kỷ.

Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc triển khai các phương pháp can thiệp dựa trên chứng cứ còn gặp nhiều rào cản. Phần lớn các trung tâm can thiệp còn thiếu cơ sở vật chất, đội ngũ nhân lực chưa được đào tạo chuyên sâu, trong khi các tài liệu chuẩn hóa và công cụ đánh giá còn khan hiếm hoặc chưa được chuẩn hóa một cách đầy đủ và khoa học (Nguyễn Thị Thanh Tuyền & Lê Quang Huy, 2022). Ngoài ra, nhận thức của giáo viên và phụ huynh về can thiệp dựa trên chứng cứ vẫn còn chưa thống nhất, dẫn đến sự chênh lệch trong lựa chọn và áp dụng phương pháp giữa các cơ sở can thiệp (Virués-Ortega et al., 2021).

Từ những thách thức nêu trên, việc tìm hiểu thực trạng áp dụng các phương pháp can thiệp hành vi dựa trên chứng cứ (Evidence-Based Practices – EBPs) tại các cơ sở can thiệp cho trẻ rối loạn phổ tự kỷ trong độ tuổi từ 1 đến 5 trở nên đặc biệt cần thiết. Trong số các phương pháp đã được tổng hợp và xác nhận bởi Wong và cộng sự (2015), có đến 27 kỹ thuật can thiệp hành vi được xem là có hiệu quả rõ rệt, bao gồm củng cố hành vi, mô hình hóa, huấn luyện phản ứng then chốt, phân tích nhiệm vụ, sử dụng hỗ trợ trực quan, mô hình hóa bằng video, hệ thống giao tiếp bằng tranh (PECS), huấn luyện kỹ năng xã hội, và nhiều kỹ thuật khác có khả năng cải thiện hành vi, tăng cường kỹ năng giao tiếp và hỗ trợ hòa nhập xã hội cho trẻ. Tuy nhiên, mức độ tiếp cận và triển khai các phương pháp này tại Việt Nam vẫn còn chưa đồng đều, do nhiều yếu tố khách quan như hạn chế về nhân lực, điều kiện cơ sở vật chất, cũng như sự thiếu hụt tài liệu chuẩn hóa phù hợp với bối cảnh văn hóa. Do đó, việc nhận diện mức độ triển khai của từng phương pháp trong bộ 27 phương pháp can thiệp dựa trên chứng cứ, đồng thời phân tích các thuận lợi và rào cản trong quá trình thực hiện, sẽ là cơ sở quan trọng để xây dựng các chiến lược đào tạo, đầu tư nguồn lực và hỗ trợ chính sách phù hợp. Đây là bước đi cần thiết nhằm đảm bảo rằng trẻ rối loạn phổ tự kỷ tại Việt Nam, đặc biệt trong giai đoạn phát triển sớm, có cơ hội tiếp cận với các phương pháp can thiệp hiệu quả và khoa học, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và khả năng hòa nhập xã hội một cách bền vững.

  1. Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng nhằm khảo sát thực trạng áp dụng các phương pháp can thiệp hành vi dựa trên chứng cứ (Evidence-Based Practices – EBPs) cho trẻ rối loạn phổ tự kỷ trong độ tuổi từ 1 đến 5. Mẫu nghiên cứu gồm 213 giáo viên hiện đang công tác tại các trung tâm can thiệp trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh, được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo họ có kinh nghiệm trực tiếp làm việc với trẻ rối loạn phổ tự kỷ trong môi trường trị liệu.

Công cụ thu thập dữ liệu là bảng hỏi cấu trúc được xây dựng dựa trên hệ thống 27 phương pháp can thiệp hành vi đã được xác định là có chứng cứ theo nghiên cứu của Wong và cộng sự (2015). Mỗi phương pháp được trình bày dưới dạng phát biểu mô tả hành vi can thiệp, và người trả lời được yêu cầu đánh giá mức độ áp dụng thực tế theo thang Likert 5 mức độ (1 = không bao giờ áp dụng đến 5 = luôn luôn áp dụng). Bảng hỏi được điều chỉnh ngôn ngữ để phù hợp với ngữ cảnh văn hóa và thực tiễn tại Việt Nam, đồng thời tham khảo ý kiến chuyên gia trong lĩnh vực can thiệp và tâm lý lâm sàng để đảm bảo tính phù hợp và độ tin cậy nội dung.

Dữ liệu sau khi thu thập được mã hóa và xử lý bằng phần mềm SPSS 22.0. Các phân tích thống kê mô tả được sử dụng gồm: giá trị trung bình (Mean), độ lệch chuẩn (Standard Deviation) nhằm xác định mức độ áp dụng các phương pháp can thiệp hành vi và sự chênh lệch giữa các kỹ thuật. Ngoài ra, độ lệch chuẩn còn giúp nhận diện mức độ đồng đều trong triển khai giữa các trung tâm. Thống kê mô tả là bước khởi đầu cần thiết để làm rõ bức tranh tổng quan về hiện trạng thực thi EBPs trong bối cảnh thực tiễn tại Việt Nam, làm cơ sở cho việc đề xuất các định hướng hỗ trợ phù hợp trong tương lai.

  1. Kết quả nghiên cứu

Trên cơ sở dữ liệu thu thập từ 213 giáo viên tại các trung tâm can thiệp, kết quả phân tích đã phản ánh mức độ áp dụng thực tế của các phương pháp can thiệp hành vi dựa trên chứng cứ đối với trẻ rối loạn phổ tự kỷ từ 1 đến 5 tuổi. Các chỉ số thống kê mô tả cho thấy sự khác biệt trong tần suất sử dụng giữa các nhóm kỹ thuật, đồng thời làm nổi bật xu hướng ưu tiên đối với các phương pháp truyền thống so với các kỹ thuật hiện đại có yếu tố công nghệ. Nội dung dưới đây trình bày chi tiết các kết quả thu được, qua đó cung cấp cái nhìn cụ thể về thực trạng triển khai các phương pháp dựa chứng cứ trong bối cảnh giáo dục đặc biệt tại TP. Hồ Chí Minh.

Bảng 1. Thực hành 27 phương pháp dựa trên bằng chứng để áp dụng vào can thiệp cho trẻ rối loạn phổ tự kỷ

Các phương pháp can thiệp hành vi dựa trên chứng cứ ĐTB ĐLC
Can thiệp dựa trên tiền đề 3.75 .858
Can thiệp hành vi nhận thức 3.72 .999
Tăng cường hành vi thay thế hoặc không tương thích 4.00 .913
Dạy thử nghiệm từng phần 3.87 .914
Tập vận động 4.04 .892
Thay thế hành vi không phù hợp bằng hành vi phù hợp 3.90 .921
Đánh giá hành vi chức năng 3.93 .887
Huấn luyện giao tiếp chức năng 3.93 .913
Mô hình hóa hành vi 4.10 .905
Can thiệp tự nhiên 3.88 .924
Can thiệp do phụ huynh thực hiện 3.87 .953
Hỗ trợ do bạn học thực hiện 3.60 1.046
Hệ thống giao tiếp bằng tranh (PECS) 3.98 .990
Huấn luyện phản ứng then chốt 3.71 .973
Nhắc nhở bằng lời nói, cử chỉ hoặc hỗ trợ vật lý 4.18 .846
Củng cố hành vi 4.16 .814
Ngắt và chuyển hướng hành vi không phù hợp 3.88 .971
Sắm vai 3.76 .956
Ngắt và chuyển hướng hành vi tiêu cực 3.84 1.088
Câu chuyện xã hội 3.58 1.088
Tự quản lý hành vi 3.80 .859
Huấn luyện kỹ năng xã hội 3.87 .994
Phân tích nhiệm vụ 4.04 .990
Sử dụng công nghệ hỗ trợ 3.53 1.162
Trì hoãn thời gian 3.93 .931
Mô hình hóa bằng video 3.42 1.156
Sử dụng hỗ trợ trực quan 3.92 .915
ĐTB 38.6 17.225

Kết quả từ Bảng 1 cho thấy tổng điểm trung bình của 27 phương pháp can thiệp hành vi dựa trên chứng cứ là 104.20 điểm (ĐLC = 17.225), tương đương với mức điểm trung bình là 3.86/5 cho mỗi phương pháp. Điều này phản ánh mức độ áp dụng các phương pháp ở mức trung bình khá, cho thấy giáo viên tại các trung tâm can thiệp ở TP. Hồ Chí Minh đã bước đầu tiếp cận được với hệ thống can thiệp hành vi dựa trên chứng cứ (EBPs), mặc dù mức độ triển khai vẫn chưa thực sự đồng đều hoặc toàn diện. Xu hướng này là một tín hiệu tích cực, thể hiện nhận thức ngày càng cao của đội ngũ giáo viên về vai trò của các kỹ thuật can thiệp hiện đại trong hỗ trợ trẻ rối loạn phổ tự kỷ.

Trong nhóm các kỹ thuật được áp dụng phổ biến nhất, nổi bật là các phương pháp như nhắc nhở bằng lời, cử chỉ hoặc hỗ trợ vật lý (ĐTB = 4.18), củng cố hành vi (ĐTB = 4.16), mô hình hóa hành vi (ĐTB = 4.10), và phân tích nhiệm vụ (ĐTB = 4.04). Đây là những kỹ thuật cốt lõi trong hệ thống can thiệp hành vi truyền thống (ABA), có đặc điểm dễ thực hiện, không đòi hỏi thiết bị chuyên dụng, và phù hợp với điều kiện thực tiễn tại các trung tâm can thiệp hiện nay. Những kỹ thuật này không chỉ được khuyến nghị bởi các nghiên cứu quốc tế như Wong et al. (2015) mà còn cho thấy khả năng tích hợp linh hoạt vào môi trường can thiệp tại Việt Nam. Điều đó cũng phản ánh rằng giáo viên có xu hướng ưu tiên lựa chọn các phương pháp trực quan, dễ áp dụng và ít phụ thuộc vào yếu tố công nghệ – điều thường gặp tại các cơ sở còn hạn chế về cơ sở vật chất.

Bên cạnh đó, các phương pháp như tập vận động (ĐTB = 4.04), dạy thử nghiệm từng phần (ĐTB = 3.87), huấn luyện kỹ năng xã hội (ĐTB = 3.87) và can thiệp do phụ huynh thực hiện (ĐTB = 3.87) cũng được áp dụng khá phổ biến. Việc các phương pháp này đạt điểm cao cho thấy giáo viên không chỉ dừng lại ở các kỹ thuật hành vi đơn lẻ, mà còn kết hợp với hoạt động vận động, giao tiếp chức năng và sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong can thiệp – một xu hướng phù hợp với định hướng đa phương diện trong can thiệp sớm hiện nay.

Tuy nhiên, ở chiều ngược lại, một số kỹ thuật hiện đại đòi hỏi sử dụng công nghệ hoặc xây dựng nội dung phức tạp lại có mức độ áp dụng thấp hơn rõ rệt. Cụ thể, mô hình hóa bằng video (ĐTB = 3.42), sử dụng công nghệ hỗ trợ (ĐTB = 3.53), và câu chuyện xã hội (ĐTB = 3.58) là ba phương pháp có điểm trung bình thấp nhất. Mặc dù đều nằm trong nhóm 27 phương pháp có chứng cứ được xác nhận, những kỹ thuật này gặp phải rào cản trong quá trình triển khai do yêu cầu về thiết bị công nghệ, thời lượng chuẩn bị, và kỹ năng chuyên môn cao. Ngoài ra, độ lệch chuẩn của các phương pháp này đều khá lớn (≥ 1.0), cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các trung tâm trong khả năng triển khai. Điều này cho thấy thực tế triển khai các phương pháp công nghệ cao tại các trung tâm can thiệp còn phụ thuộc vào mức độ đầu tư, điều kiện cơ sở vật chất, và trình độ đội ngũ giáo viên, từ đó tạo nên khoảng cách nhất định trong chất lượng dịch vụ giữa các cơ sở.

Nhìn chung, giáo viên tại các trung tâm can thiệp ở TP. Hồ Chí Minh đang có xu hướng ưu tiên các kỹ thuật hành vi truyền thống – những kỹ thuật đã được chứng minh hiệu quả, dễ tiếp cận và phù hợp với bối cảnh hiện tại. Tuy nhiên, sự chênh lệch rõ rệt giữa mức độ áp dụng các phương pháp cơ bản và các kỹ thuật hiện đại cũng là một chỉ báo quan trọng về những thách thức đang tồn tại. Kết quả này cho thấy nhu cầu cấp thiết trong việc nâng cao năng lực chuyên môn cho giáo viên, đầu tư trang thiết bị công nghệ, và phát triển tài liệu chuẩn hóa – những yếu tố then chốt để mở rộng khả năng ứng dụng các phương pháp can thiệp hành vi dựa trên chứng cứ, từ đó nâng cao chất lượng can thiệp trong “giai đoạn vàng” phát triển của trẻ rối loạn phổ tự kỷ.

  1. Bàn luận kết quả nghiên cứu

Kết quả nghiên cứu cho thấy phần lớn các phương pháp can thiệp hành vi dựa trên chứng cứ (EBPs) được triển khai ở mức độ khá tại các trung tâm can thiệp trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh. Đặc biệt, các kỹ thuật truyền thống như nhắc nhở bằng lời hoặc cử chỉ, củng cố hành vi, mô hình hóa hành vi, và phân tích nhiệm vụ được áp dụng phổ biến với điểm trung bình cao. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đó cho thấy rằng những phương pháp đơn giản, dễ thực hiện, không đòi hỏi công nghệ cao thường dễ được giáo viên tiếp cận và sử dụng rộng rãi (Schreibman et al., 2015; Virués-Ortega et al., 2021).

Tuy nhiên, khoảng cách đáng kể giữa việc áp dụng các kỹ thuật truyền thống và các phương pháp hiện đại như mô hình hóa bằng video, hỗ trợ trực quan, hay hệ thống câu chuyện xã hội cũng đặt ra nhiều vấn đề cần thảo luận. Các kỹ thuật hiện đại thường yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng, thiết bị công nghệ hỗ trợ, và trình độ chuyên môn cao. Thực tế này phần nào phản ánh sự bất cập trong đào tạo giáo viên, đầu tư cơ sở vật chất cũng như thiếu hụt tài liệu chuẩn hóa phù hợp với điều kiện Việt Nam. Đây cũng là điều mà Nguyễn Thị Thanh Tuyền & Lê Quang Huy (2022) từng nhấn mạnh trong nghiên cứu về thực trạng tiếp cận phương pháp can thiệp cho trẻ ASD tại các trung tâm trong nước.

Ngoài ra, việc một số phương pháp đạt điểm trung bình cao như “huấn luyện phản ứng then chốt”, “phân tích nhiệm vụ” hay “can thiệp do phụ huynh thực hiện” cho thấy xu hướng tích hợp giữa các kỹ thuật hành vi truyền thống và hiện đại trong thực tiễn giáo dục đặc biệt tại Việt Nam. Điều này là tín hiệu tích cực, thể hiện sự nỗ lực của giáo viên trong việc tiếp cận với hệ thống EBPs, đồng thời tạo tiền đề cho việc phát triển các mô hình can thiệp đa phương diện, có sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình – một trong những yếu tố cốt lõi tạo nên hiệu quả trong trị liệu (Dawson et al., 2010).

Bên cạnh đó, mức độ lệch chuẩn cao ở một số kỹ thuật như “mô hình hóa bằng video”, “sử dụng công nghệ hỗ trợ”, hay “câu chuyện xã hội” cũng chỉ ra sự không đồng đều trong năng lực triển khai giữa các trung tâm. Điều này có thể đến từ sự chênh lệch về cơ sở vật chất, chất lượng đào tạo và mức độ tiếp cận thông tin chuyên môn giữa các cơ sở. Vấn đề này đòi hỏi các nhà quản lý giáo dục và chính sách cần đặc biệt quan tâm đến việc đồng bộ hóa chất lượng can thiệp giữa các trung tâm, đặc biệt thông qua công tác đào tạo lại và cập nhật kiến thức chuyên môn cho đội ngũ giáo viên.

Tóm lại, kết quả nghiên cứu không chỉ xác nhận hiệu quả và tính khả thi của một số kỹ thuật trong hệ thống 27 phương pháp EBPs tại Việt Nam, mà còn làm rõ những thách thức hiện hữu, từ đó đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc đầu tư lâu dài, toàn diện vào lĩnh vực can thiệp sớm cho trẻ rối loạn phổ tự kỷ, đặc biệt trong giai đoạn từ 1 đến 5 tuổi.

  1. Kết luận

Kết quả nghiên cứu cho thấy đội ngũ giáo viên tại các trung tâm can thiệp ở TP. Hồ Chí Minh đã bước đầu áp dụng hiệu quả một số phương pháp can thiệp hành vi dựa trên chứng cứ cho trẻ rối loạn phổ tự kỷ trong độ tuổi từ 1 đến 5. Các kỹ thuật thuộc hệ thống can thiệp hành vi truyền thống như nhắc nhở bằng lời hoặc cử chỉ, củng cố hành vi, mô hình hóa hành vi và phân tích nhiệm vụ được sử dụng phổ biến, nhờ đặc điểm dễ thực hiện, ít phụ thuộc vào công nghệ và phù hợp với điều kiện thực tiễn hiện nay tại các trung tâm. Bên cạnh đó, các phương pháp mang tính tích hợp như tập vận động, huấn luyện kỹ năng giao tiếp và can thiệp do phụ huynh thực hiện cũng được đánh giá cao, cho thấy xu hướng tiếp cận đa phương diện và chú trọng phối hợp giữa giáo viên – trẻ – gia đình trong quá trình can thiệp.

Tuy nhiên, kết quả cũng phản ánh rõ những thách thức trong việc triển khai các phương pháp hiện đại như mô hình hóa bằng video, sử dụng công nghệ hỗ trợ và câu chuyện xã hội. Những kỹ thuật này mặc dù có tính hiệu quả cao trong các nghiên cứu quốc tế nhưng lại chưa được áp dụng rộng rãi do hạn chế về trang thiết bị, kỹ năng chuyên môn và thời lượng can thiệp. Khoảng cách giữa lý thuyết và thực tiễn trong việc tiếp cận các phương pháp công nghệ cao cho thấy cần có những chiến lược đầu tư dài hạn về cơ sở vật chất, phát triển tài liệu hướng dẫn chuẩn hóa và nâng cao năng lực giáo viên.

Trên cơ sở đó, nghiên cứu không chỉ cung cấp cái nhìn toàn cảnh về thực trạng áp dụng các phương pháp có chứng cứ trong can thiệp hành vi cho trẻ rối loạn phổ tự kỷ tại TP. Hồ Chí Minh, mà còn khẳng định vai trò nền tảng của các kỹ thuật truyền thống trong bối cảnh hiện tại. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng gợi mở hướng phát triển cho các chương trình đào tạo và chính sách hỗ trợ nhằm thúc đẩy việc áp dụng hiệu quả, toàn diện hơn các phương pháp can thiệp hành vi dựa trên chứng cứ trong thời gian tới.

  1. Tài liệu tham khảo
  2. Nguyễn Thị Thanh Tuyền, & Lê Quang Huy (2022), Thực trạng tiếp cận và áp dụng các phương pháp can thiệp cho trẻ rối loạn phổ tự kỷ tại các trung tâm can thiệp ở Việt Nam. Tạp chí Khoa học Giáo dục, 187, 45–52.
  3. American Psychiatric Association. (2022). Diagnostic and statistical manual of mental disorders (5th ed., text rev.). American Psychiatric Publishing.
  4. Maenner, M. J., Shaw, K. A., Bakian, A. V., et al. (2023). Prevalence and characteristics of autism spectrum disorder among children aged 8 years—Autism and Developmental Disabilities Monitoring Network, 11 Sites, United States, 2020. Morbidity and Mortality Weekly Report Surveillance Summaries, 72(2), 1–14.
  5. Virués-Ortega, J., Carpintero, J., Moreno, C., & de la Cruz, B. (2021). The impact of applied behavior analysis on the education of children with autism: A meta-analysis. International Journal of Environmental Research and Public Health, 18(16), 8749.
  6. Wong, C., Odom, S. L., Hume, K., Cox, A. W., Fettig, A., Kucharczyk, S., Brock, M. E., Plavnick, J. B., Fleury, V. P., & Schultz, T. R. (2015). Evidence-based practices for children, youth, and young adults with autism spectrum disorder: A comprehensive review. Journal of Autism and Developmental Disorders, 45(7), 1951–1966.
  7. Zwaigenbaum, L., Bauman, M. L., Choueiri, R., Kasari, C., Carter, A., Granpeesheh, D., Mailloux, Z., McCauley, J. B., Stone, W. L., & Wetherby, A. (2021). Early intervention for children with autism spectrum disorder under 3 years of age: Recommendations for practice and research. Pediatrics, 147(5), e2020035595.