TS. Đỗ Hoàng Phúc
Đọc phần 2 tại: https://khgd.ntt.edu.vn/tam-ly-hoc/khung-hoang-hien-sinh-va-su-chuyen-tiep-nhung-giai-doan-quan-trong-trong-doi-song-sinh-vien-phan-2/
2.3. Giai đoạn thực tập (năm ba, đầu năm tư)
Giai đoạn thực tập đánh dấu bước chuyển tiếp từ lý thuyết sang thực hành, từ môi trường học thuật sang môi trường nghề nghiệp. Đây là thời điểm sinh viên phải “thử lửa” khi đối mặt với thực tế của ngành nghề và kiểm chứng lựa chọn chuyên ngành của mình.
2.3.1. Những thách thức tâm lý chính
Xung đột giữa lý tưởng và thực tế: Hiện tượng “cú sốc thực tế” (reality shock) là trải nghiệm phổ biến khi sinh viên phát hiện khoảng cách giữa lý thuyết và thực hành. Khoảng cách này không chỉ về kiến thức chuyên môn mà còn về văn hóa làm việc, quy trình, và đạo đức nghề nghiệp.
Theo nghiên cứu của Trần Văn Công (2020), 58,7% sinh viên thực tập báo cáo họ trải qua trạng thái sốc khi bắt đầu thực tập, với các biểu hiện như hoang mang, lo lắng, và cảm giác không chuẩn bị đầy đủ. Điều này đặc biệt phổ biến trong các ngành như y khoa, luật, giáo dục và quản trị kinh doanh, nơi thực tiễn công việc có thể khác xa với những gì được dạy trong trường.
Cú sốc thực tế còn bao gồm việc phát hiện ra những thỏa hiệp, mâu thuẫn đạo đức, và áp lực thực tiễn trong môi trường làm việc. Ví dụ, sinh viên ngành báo chí có thể phải đối mặt với áp lực thương mại hóa nội dung, sinh viên y khoa có thể chứng kiến các quyết định y tế bị ảnh hưởng bởi yếu tố kinh tế, và sinh viên kinh doanh có thể thấy các thực hành trái với nguyên tắc đạo đức kinh doanh mà họ được dạy.
Khủng hoảng năng lực và hội chứng kẻ mạo danh: “Hội chứng kẻ mạo danh” (impostor syndrome) – cảm giác không xứng đáng với thành công và lo sợ bị phát hiện là “không đủ năng lực” – đặc biệt phổ biến ở sinh viên thực tập. Theo nghiên cứu của Clance và Imes, hiện tượng này xuất phát từ việc cá nhân đặt ra những tiêu chuẩn hoàn hảo không thực tế và có xu hướng phủ nhận bằng chứng về năng lực của mình.
Trong môi trường thực tập, sinh viên phải đối mặt với những nhiệm vụ thực tế mà họ chưa từng thực hiện trước đây, đồng thời phải làm việc cùng với các chuyên gia có kinh nghiệm. Sự so sánh này thường dẫn đến cảm giác tự ti và lo sợ bị đánh giá là không đủ năng lực. Thống kê cho thấy hơn 60% sinh viên thực tập báo cáo cảm giác này ở các mức độ khác nhau.
Xung đột vai trò và định vị bản thân: Sinh viên thực tập phải đối mặt với “mơ hồ vai trò” (role ambiguity) – tình trạng không chắc chắn về trách nhiệm, quyền hạn và vị trí của mình trong tổ chức. Họ không còn là sinh viên thuần túy nhưng cũng chưa phải nhân viên chính thức, tạo ra nhiều căng thẳng trong quá trình thích nghi.
Vị thế “lưng chừng” này có thể dẫn đến nhiều thách thức trong tương tác xã hội và chuyên môn. Sinh viên thực tập phải học cách giao tiếp chuyên nghiệp, thích nghi với văn hóa tổ chức, và xây dựng mối quan hệ với đồng nghiệp và cấp trên – những kỹ năng mà họ có thể chưa được đào tạo đầy đủ.
Khủng hoảng định hướng nghề nghiệp: Thực tập là cơ hội để sinh viên đánh giá sự phù hợp giữa bản thân và ngành nghề đã chọn. Nghiên cứu của Đỗ Hải Yến (2021) chỉ ra rằng khoảng 35% sinh viên có ý định thay đổi hướng nghề nghiệp sau khi thực tập, hoặc ít nhất là điều chỉnh đáng kể định hướng chuyên môn của mình.
Mặc dù có thể gây ra khủng hoảng tạm thời, sự thay đổi này không nhất thiết là tiêu cực. Theo lý thuyết phát triển nghề nghiệp của Holland, sự phù hợp giữa cá nhân và môi trường làm việc là yếu tố quan trọng quyết định sự hài lòng và thành công nghề nghiệp. Thực tập cung cấp cơ hội để sinh viên đánh giá mức độ phù hợp này và điều chỉnh kịp thời.
Áp lực cân bằng giữa thực tập và học tập: Nhiều sinh viên phải vừa thực tập vừa hoàn thành các yêu cầu học thuật trên trường, bao gồm các môn học, bài tập lớn, và đồ án. Việc cân bằng giữa hai môi trường với những đòi hỏi và kỳ vọng khác nhau tạo ra áp lực lớn về thời gian, năng lượng và sự tập trung.
Thách thức này còn lớn hơn đối với những sinh viên phải di chuyển xa để đến nơi thực tập hoặc những người phải thực tập toàn thời gian. Tình trạng kiệt sức (burnout) là một rủi ro đáng kể trong giai đoạn này, đặc biệt khi sinh viên cố gắng đáp ứng cả kỳ vọng của cơ sở thực tập và nhà trường.
2.3.2. Dấu hiệu cảnh báo sớm về khủng hoảng tâm lý
Dựa trên nghiên cứu của Đỗ Hải Yến (2021) và Trần Văn Công (2020), những dấu hiệu cảnh báo khủng hoảng tâm lý trong giai đoạn thực tập bao gồm:
Dấu hiệu chuyên môn:
– Cảm giác quá tải kéo dài khi đối mặt với nhiệm vụ thực tế
– Khó khăn liên tục trong việc áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực tiễn
– Thiếu tự tin nghiêm trọng trong khả năng chuyên môn, thể hiện qua việc liên tục xin xác nhận hoặc né tránh trách nhiệm
– Tránh né các nhiệm vụ thách thức và cơ hội học hỏi trong quá trình thực tập
– Mắc lỗi lặp đi lặp lại mặc dù đã được hướng dẫn
– Khó khăn trong việc tiếp thu phản hồi và điều chỉnh cách làm việc
Dấu hiệu cảm xúc:
– Lo âu và căng thẳng kéo dài, biểu hiện qua các triệu chứng thể chất như đau đầu, mất ngủ, hoặc rối loạn tiêu hóa
– Cảm giác thất vọng sâu sắc và hoài nghi về ngành nghề đã chọn
– Mệt mỏi quá mức do phải cân bằng giữa thực tập và học tập, dẫn đến tình trạng kiệt sức
– Cảm giác bất lực và mất kiểm soát khi đối mặt với thách thức nghề nghiệp
– Thay đổi tâm trạng đột ngột, dễ xúc động hoặc cáu gắt
– Mất hứng thú với các hoạt động từng yêu thích
Dấu hiệu hành vi:
– Đi trễ hoặc vắng mặt tại nơi thực tập nhiều hơn 2 lần/tháng mà không có lý do chính đáng
– Giảm sút động lực và nhiệt huyết rõ rệt so với giai đoạn đầu thực tập
– Tránh né phản hồi từ người hướng dẫn hoặc né tránh các buổi đánh giá
– Xung đột liên tục với đồng nghiệp hoặc người hướng dẫn
– Rút lui khỏi các hoạt động xã hội tại nơi làm việc
– Tăng cường sử dụng chất kích thích như rượu, thuốc lá, hoặc caffeine
– Giảm sút đáng kể trong thành tích học tập song song với thực tập
Dấu hiệu nhận thức:
– Xuất hiện suy nghĩ “tất cả hoặc không có gì” về khả năng nghề nghiệp
– Tư duy tiêu cực và tự chỉ trích (“Tôi không có khả năng làm việc này”, “Tôi sẽ không bao giờ thành công”)
– Khó khăn trong việc tập trung và đưa ra quyết định
– Tuyệt đối hóa các tình huống tiêu cực và bỏ qua các trải nghiệm tích cực
– Cảm giác bối rối và mất phương hướng về định hướng nghề nghiệp
– Mất niềm tin vào giá trị của kiến thức học thuật và bằng cấp
2.3.3. Chiến lược hỗ trợ tâm lý
Để hỗ trợ sinh viên trong giai đoạn thực tập, các trường đại học và tổ chức thực tập có thể áp dụng các chiến lược sau:
- Chiến lược chuẩn bị trước thực tập:
Định hướng toàn diện: Tổ chức các buổi định hướng chi tiết về môi trường thực tập, văn hóa tổ chức, và yêu cầu công việc. Buổi định hướng nên bao gồm cả thông tin về thách thức thường gặp và cách đối phó.
Chia sẻ kinh nghiệm từ khóa trước: Tạo diễn đàn để sinh viên khóa trước chia sẻ kinh nghiệm thực tập, bao gồm cả thách thức và cách họ vượt qua. Các buổi chia sẻ này giúp sinh viên có cái nhìn thực tế hơn và chuẩn bị tâm lý tốt hơn.
Đào tạo kỹ năng làm việc chuyên nghiệp: Tổ chức các khóa học ngắn về kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp, quản lý thời gian, làm việc nhóm, và văn hóa doanh nghiệp trước khi bắt đầu thực tập.
Xây dựng kế hoạch học tập cá nhân hóa: Hỗ trợ sinh viên xác định mục tiêu học tập và phát triển cá nhân cụ thể trong quá trình thực tập, cũng như lập kế hoạch cân bằng giữa thực tập và các trách nhiệm học thuật khác.
- Chiến lược hỗ trợ trong quá trình thực tập:
Hệ thống giám sát và hỗ trợ từ giảng viên: Thiết lập hệ thống giám sát cấu trúc với lịch gặp gỡ định kỳ giữa sinh viên và giảng viên hướng dẫn. Trong các buổi gặp, giảng viên không chỉ đánh giá tiến độ mà còn hỗ trợ sinh viên xử lý các thách thức gặp phải.
Nhóm hỗ trợ đồng đẳng: Tạo các nhóm hỗ trợ đồng đẳng cho sinh viên cùng thực tập, dù ở các tổ chức khác nhau. Các nhóm này có thể gặp gỡ trực tiếp hoặc trực tuyến để chia sẻ kinh nghiệm, thách thức và giải pháp.
Tư vấn tâm lý chuyên biệt: Cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý cho sinh viên thực tập, với các tư vấn viên hiểu rõ về thách thức đặc thù của giai đoạn này. Dịch vụ nên dễ tiếp cận và linh hoạt về thời gian.
Đào tạo người hướng dẫn tại nơi thực tập: Phối hợp với các tổ chức thực tập để đào tạo người hướng dẫn về cách hỗ trợ sinh viên hiệu quả, bao gồm cách đưa ra phản hồi xây dựng và nhận diện dấu hiệu stress.
Điều chỉnh học thuật linh hoạt: Cung cấp sự linh hoạt trong lịch học và đánh giá cho sinh viên đang thực tập, như cho phép học online, điều chỉnh thời hạn nộp bài, hoặc lựa chọn thời gian thi phù hợp.
- Chiến lược tích hợp kinh nghiệm thực tập:
Buổi phản hồi và rút kinh nghiệm có cấu trúc: Tổ chức các buổi phản hồi có cấu trúc sau khi kết thúc thực tập, giúp sinh viên suy ngẫm về trải nghiệm, xác định điểm mạnh và lĩnh vực cần phát triển, đồng thời tích hợp kinh nghiệm thực tế vào quá trình học tập.
Hướng dẫn tích hợp lý thuyết-thực hành: Hỗ trợ sinh viên phân tích sự kết nối giữa lý thuyết đã học và thực tiễn công việc, nhận diện khoảng cách và đề xuất cách thu hẹp khoảng cách này trong chương trình học.
Hỗ trợ điều chỉnh kế hoạch nghề nghiệp: Cung cấp tư vấn nghề nghiệp sau thực tập để giúp sinh viên đánh giá lại mục tiêu nghề nghiệp và điều chỉnh kế hoạch học tập dựa trên trải nghiệm thực tế và phản hồi từ nơi thực tập.
Diễn đàn thảo luận về xung đột giữa lý thuyết và thực tiễn: Tổ chức các buổi thảo luận cấp khoa hoặc chương trình về những khác biệt giữa lý thuyết và thực tiễn mà sinh viên gặp phải, sử dụng thông tin này để cải thiện chương trình đào tạo.
Đưa kinh nghiệm thực tập vào portfolio nghề nghiệp: Hướng dẫn sinh viên cách tổng hợp kinh nghiệm, kỹ năng và thành tựu từ thực tập vào portfolio nghề nghiệp, chuẩn bị cho việc tìm kiếm việc làm trong tương lai.
Bài viết gồm 4 phần, đây là phần 3. Còn tiếp… Mời bạn đọc đón chờ kỳ sau nhé…