• Trang chủ /
  • Uncategorized @vi
  • / KHỦNG HOẢNG HIỆN SINH VÀ SỰ CHUYỂN TIẾP: NHỮNG GIAI ĐOẠN QUAN TRỌNG TRONG ĐỜI SỐNG SINH VIÊN (PHẦN 4)

KHỦNG HOẢNG HIỆN SINH VÀ SỰ CHUYỂN TIẾP: NHỮNG GIAI ĐOẠN QUAN TRỌNG TRONG ĐỜI SỐNG SINH VIÊN (PHẦN 4)

KHỦNG HOẢNG HIỆN SINH VÀ SỰ CHUYỂN TIẾP: NHỮNG GIAI ĐOẠN QUAN TRỌNG TRONG ĐỜI SỐNG SINH VIÊN (PHẦN 4)

TS. Đỗ Hoàng Phúc

Đọc phần 1 tại: https://khgd.ntt.edu.vn/nckh-2/giang-vien-nghien-cuu-khoa-hoc/khung-hoang-hien-sinh-va-su-chuyen-tiep-nhung-giai-doan-quan-trong-trong-doi-song-sinh-vien/

Đọc phần 2 tại: https://khgd.ntt.edu.vn/tam-ly-hoc/khung-hoang-hien-sinh-va-su-chuyen-tiep-nhung-giai-doan-quan-trong-trong-doi-song-sinh-vien-phan-2/

Đọc phần 3 tại: https://khgd.ntt.edu.vn/uncategorized-vi/khung-hoang-hien-sinh-va-su-chuyen-tiep-nhung-giai-doan-quan-trong-trong-doi-song-sinh-vien-phan-3/

2.4. Giai đoạn chuẩn bị tốt nghiệp (năm cuối)

Giai đoạn chuẩn bị tốt nghiệp là thời điểm chuyển tiếp cuối cùng và có lẽ là thử thách hiện sinh lớn nhất trong đời sống đại học. Đây không chỉ là sự kết thúc của quãng đời sinh viên mà còn là bước ngoặt chuyển tiếp từ thế giới học thuật được cấu trúc rõ ràng sang thế giới việc làm đầy bất định.

2.4.1. Những thách thức tâm lý chính

“Hội chứng ngưỡng cửa” và lo âu về tương lai: “Hội chứng ngưỡng cửa” (threshold syndrome) là trạng thái tâm lý khi sinh viên đứng giữa hai thế giới – không còn thuộc về môi trường đại học nhưng cũng chưa thực sự bước vào thế giới việc làm. Trạng thái này gây ra cảm giác lơ lửng, mất phương hướng và lo âu về tương lai.

Theo khảo sát của Viện Nghiên cứu Giáo dục (2023), 78% sinh viên năm cuối ở Việt Nam cho biết họ trải qua mức độ lo âu từ trung bình đến cao về tương lai nghề nghiệp, với những nỗi lo hàng đầu là:

– Không tìm được việc làm phù hợp (68%)

– Không đáp ứng được yêu cầu của nhà tuyển dụng (57%)

– Thu nhập không đủ để tự lập (53%)

– Chọn sai ngành nghề (42%)

Lo âu về tương lai nghề nghiệp càng trở nên gay gắt trong bối cảnh kinh tế và thị trường lao động có nhiều biến động, đặc biệt là đối với sinh viên các ngành có tỷ lệ thất nghiệp cao hoặc đang trải qua sự chuyển đổi công nghệ nhanh chóng.

Khủng hoảng bản sắc và giá trị cá nhân: Giai đoạn chuẩn bị tốt nghiệp kích hoạt những câu hỏi hiện sinh sâu sắc về bản sắc cá nhân và nghề nghiệp. Sinh viên phải đối mặt với câu hỏi “Tôi là ai nếu không còn là sinh viên?” và phải định nghĩa lại bản thân ngoài vai trò học thuật.

Theo lý thuyết phát triển tâm lý xã hội của Erikson, đây là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng trong việc hình thành bản sắc, khi cá nhân phải tích hợp các phần khác nhau của bản thân (học thuật, nghề nghiệp, các mối quan hệ) thành một bản sắc nhất quán và có ý nghĩa.

Áp lực thành công và so sánh xã hội trở nên đặc biệt gay gắt trong giai đoạn này. Hiện tượng “FOMO nghề nghiệp” (fear of missing out) khiến nhiều sinh viên liên tục so sánh mình với bạn bè và cảm thấy lo lắng rằng họ đang tụt hậu hoặc chọn sai con đường. Mạng xã hội càng làm trầm trọng thêm vấn đề này khi sinh viên thường xuyên tiếp xúc với những hình ảnh “hoàn hảo” về thành công nghề nghiệp của người khác.

Quá trình đau buồn và chia ly: Một khía cạnh quan trọng nhưng thường bị bỏ qua trong giai đoạn chuẩn bị tốt nghiệp là “nỗi buồn tốt nghiệp” – quá trình đau buồn khi phải chia tay với một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời.

Sinh viên không chỉ chia tay bạn bè, thầy cô mà còn chia tay với một phần bản sắc, lối sống và sự quen thuộc của môi trường đại học. Đối với nhiều người, đại học là giai đoạn phát triển cá nhân mạnh mẽ, nơi họ hình thành những mối quan hệ thân thiết và trải qua những khoảnh khắc định hình cuộc đời. Việc phải rời bỏ môi trường này có thể gây ra cảm giác mất mát sâu sắc.

Quá trình này có nhiều điểm tương đồng với các giai đoạn đau buồn được mô tả bởi Elisabeth Kübler-Ross: phủ nhận, giận dữ, thương lượng, trầm cảm và chấp nhận. Nhiều sinh viên trải qua các giai đoạn tương tự khi đối mặt với việc kết thúc đời sống đại học.

Áp lực kỳ vọng xã hội và cảm giác thất bại: Xã hội Việt Nam đặt kỳ vọng cao vào sinh viên tốt nghiệp, đặc biệt là những người đầu tiên trong gia đình được học đại học. Áp lực này thường liên quan đến việc tìm được công việc “xứng đáng” với tấm bằng, có mức lương cao, và đạt được vị trí xã hội nhất định.

Kỳ vọng từ gia đình, đặc biệt là từ cha mẹ đã đầu tư nhiều cho việc học của con cái, tạo ra áp lực lớn. Nhiều sinh viên cảm thấy có trách nhiệm phải “đền đáp” những hy sinh của gia đình bằng thành công trong sự nghiệp, hoặc ít nhất là tìm được công việc ổn định ngay sau khi tốt nghiệp.

Những kỳ vọng này, kết hợp với thực tế thị trường lao động cạnh tranh và yêu cầu việc làm ngày càng cao, có thể dẫn đến cảm giác thất bại và tự ti nếu sinh viên không đạt được mục tiêu nghề nghiệp ngay sau khi tốt nghiệp. Sự mất cân bằng giữa kỳ vọng và thực tế này là nguồn gốc của nhiều vấn đề tâm lý ở sinh viên sắp tốt nghiệp.

Quá tải trong việc hoàn thành yêu cầu tốt nghiệp: Sinh viên năm cuối thường phải đối mặt với nhiều yêu cầu học thuật quan trọng và đòi hỏi cao như khóa luận tốt nghiệp, đồ án, kỳ thi tổng hợp, hoặc các chứng chỉ nghề nghiệp. Những yêu cầu này đòi hỏi cam kết thời gian và năng lượng lớn, trong khi sinh viên cũng phải chuẩn bị cho việc tìm kiếm việc làm và chuyển tiếp sang giai đoạn tiếp theo của cuộc đời.

Tình trạng quá tải này có thể dẫn đến stress mãn tính, rối loạn giấc ngủ, và suy giảm sức khỏe thể chất. Một số sinh viên có thể trì hoãn hoặc né tránh các nhiệm vụ học thuật, khiến tình hình càng trở nên căng thẳng khi thời hạn đến gần.

2.4.2. Dấu hiệu cảnh báo sớm về khủng hoảng tâm lý

Theo nghiên cứu của Vũ Thị Khánh Linh và cộng sự (2023), những dấu hiệu cảnh báo khủng hoảng tâm lý ở sinh viên sắp tốt nghiệp bao gồm:

Dấu hiệu liên quan đến tương lai:

– Lo âu quá mức về việc làm và tương lai, biểu hiện qua suy nghĩ lo lắng liên tục và khó kiểm soát

– Trì hoãn các hoạt động chuẩn bị tốt nghiệp và tìm kiếm việc làm

Khó khăn trong việc đưa ra quyết định về hướng đi sau tốt nghiệp, thay đổi kế hoạch liên tục

– Thiếu kế hoạch cụ thể cho tương lai hoặc có kế hoạch quá cứng nhắc, không thực tế

– Né tránh các cuộc trò chuyện về tương lai nghề nghiệp

Phản ứng quá mức (hoảng loạn hoặc trầm cảm) khi gặp thất bại trong quá trình tìm việc

Dấu hiệu cảm xúc:

– Cảm giác trống rỗng và mất phương hướng kéo dài trên 2 tuần

– Lo lắng quá mức về khả năng đáp ứng kỳ vọng của gia đình và xã hội

– Nỗi sợ thất bại và cảm giác không đủ năng lực để đối mặt với thế giới việc làm

– Cảm giác nuối tiếc sâu sắc về thời gian đại học và khó chấp nhận sự kết thúc

– Thay đổi tâm trạng đột ngột, từ phấn khích quá mức đến chán nản sâu sắc

– Cảm giác cô lập và bị bỏ rơi khi bạn bè bắt đầu có những con đường riêng

Dấu hiệu hành vi:

– Bám víu quá mức vào môi trường đại học (không muốn tốt nghiệp, tạo ra lý do để ở lại trường)

– Thay đổi đột ngột trong thói quen sinh hoạt (ăn uống, ngủ nghỉ, vệ sinh cá nhân)

– Giảm sút động lực hoàn thành các yêu cầu tốt nghiệp

– Tránh né các sự kiện xã hội liên quan đến tốt nghiệp

– Tăng cường sử dụng chất kích thích (rượu, thuốc lá, chất gây nghiện)

– Bỏ bê sức khỏe thể chất và tinh thần

– Từ bỏ các hoạt động và sở thích từng mang lại niềm vui

Dấu hiệu nhận thức:

– Suy nghĩ cực đoan về tương lai (“Nếu không tìm được việc ngay, tôi sẽ thất bại cả đời”)

– Tự phê phán gay gắt về năng lực và giá trị bản thân

– Cảm giác mất kiểm soát đối với cuộc sống và tương lai

– Khó tập trung vào nhiệm vụ hiện tại, đặc biệt là các yêu cầu tốt nghiệp

– So sánh tiêu cực và thường xuyên với bạn bè và đồng trang lứa

– Cảm giác bối rối về bản sắc cá nhân và nghề nghiệp

2.4.3. Chiến lược hỗ trợ tâm lý

Để hỗ trợ sinh viên trong giai đoạn chuẩn bị tốt nghiệp, các chiến lược sau đây có thể được áp dụng:

a. Chiến lược hỗ trợ tìm kiếm việc làm:

Khóa học phát triển nghề nghiệp toàn diện: Tổ chức các khóa học có cấu trúc về kỹ năng tìm việc, bao gồm viết CV, chuẩn bị portfolio, kỹ năng phỏng vấn, và xây dựng thương hiệu cá nhân trên mạng xã hội chuyên nghiệp.

Sự kiện kết nối với nhà tuyển dụng đa dạng: Tổ chức ngày hội việc làm theo ngành nghề cụ thể, tọa đàm với nhà tuyển dụng, và chương trình mentoring với chuyên gia trong ngành. Các sự kiện này nên bao gồm cả doanh nghiệp lớn, startups, tổ chức phi lợi nhuận để sinh viên có cái nhìn đa dạng về cơ hội nghề nghiệp.

Cổng thông tin việc làm tích hợp: Xây dựng cổng thông tin trực tuyến tập hợp các cơ hội việc làm, thực tập, và học bổng sau đại học, với công cụ lọc thông minh giúp sinh viên tìm kiếm cơ hội phù hợp với sở thích và kỹ năng.

Phát triển mạng lưới cựu sinh viên: Tận dụng mạng lưới cựu sinh viên để tạo cơ hội kết nối với các chuyên gia đang làm việc trong ngành, thông qua chương trình mentoring, tham quan công ty, hoặc phỏng vấn thông tin.

Dịch vụ tư vấn nghề nghiệp cá nhân hóa: Cung cấp dịch vụ tư vấn nghề nghiệp một-một, giúp sinh viên xác định điểm mạnh, lĩnh vực cần phát triển, và xây dựng kế hoạch phát triển nghề nghiệp phù hợp với mục tiêu cá nhân.

b. Chiến lược hỗ trợ tâm lý chuyển tiếp:

Nhóm hỗ trợ chuyển tiếp có cấu trúc: Thành lập các nhóm hỗ trợ dành riêng cho sinh viên năm cuối, nơi họ có thể chia sẻ nỗi lo lắng, thách thức và chiến lược đối phó. Các nhóm này nên được hướng dẫn bởi chuyên gia tâm lý hoặc cố vấn đào tạo.

Workshop về khả năng phục hồi và đối phó với sự thay đổi: Tổ chức các workshop về kỹ năng phục hồi (resilience), đối phó với sự thay đổi, và xây dựng tư duy tăng trưởng. Các kỹ năng này giúp sinh viên phát triển khả năng thích ứng với những thay đổi lớn trong cuộc sống.

Tư vấn tâm lý chuyên biệt về nỗi sợ thất bại: Cung cấp tư vấn tâm lý tập trung vào việc xử lý nỗi sợ thất bại, áp lực thành công, và hiện tượng impostor syndrome phổ biến ở sinh viên sắp tốt nghiệp.

Không gian an toàn để bày tỏ cảm xúc: Tạo không gian an toàn, không phán xét để sinh viên bày tỏ cảm xúc về việc rời trường, bao gồm cả nỗi buồn, lo lắng, và phấn khích. Việc công nhận và bình thường hóa những cảm xúc này là bước quan trọng trong quá trình chuyển tiếp lành mạnh.

Nghi lễ chuyển tiếp có ý nghĩa: Tổ chức các nghi lễ chuyển tiếp ngoài lễ tốt nghiệp chính thức, như buổi chia sẻ kỷ niệm, nghi lễ tạm biệt theo khoa/ngành, hoặc dự án di sản lưu lại ấn tượng cho trường. Các nghi lễ này giúp sinh viên có cơ hội chia tay một cách có ý nghĩa với giai đoạn quan trọng trong cuộc đời.

c. Chiến lược hỗ trợ phát triển bản sắc nghề nghiệp:

Workshop khám phá giá trị và định hướng nghề nghiệp: Tổ chức các buổi workshop giúp sinh viên khám phá giá trị cốt lõi của mình và cách những giá trị này định hình con đường nghề nghiệp. Phương pháp như “Designing Your Life” của Bill Burnett và Dave Evans có thể được áp dụng.

Hỗ trợ xây dựng kế hoạch phát triển nghề nghiệp dài hạn: Hướng dẫn sinh viên xây dựng kế hoạch phát triển nghề nghiệp linh hoạt với các mục tiêu ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, cũng như chiến lược đối phó với thay đổi và thất bại.

Công cụ đánh giá năng lực và sở thích nghề nghiệp: Cung cấp các công cụ đánh giá chuyên nghiệp để giúp sinh viên hiểu rõ hơn về năng lực, sở thích, và giá trị nghề nghiệp của mình.

Kết nối với hình mẫu và nguồn cảm hứng: Tạo cơ hội cho sinh viên kết nối với cựu sinh viên thành công trong ngành, những người có thể chia sẻ hành trình phát triển nghề nghiệp và trở thành hình mẫu, nguồn cảm hứng.

Phát triển tư duy doanh nhân và tinh thần tự chủ: Tổ chức các chương trình phát triển tư duy doanh nhân và tinh thần tự chủ, giúp sinh viên nhận ra rằng họ có thể chủ động tạo ra cơ hội nghề nghiệp thay vì chỉ tìm kiếm công việc truyền thống.

d. Chiến lược hỗ trợ học thuật trong giai đoạn cuối:

Hỗ trợ hoàn thành khóa luận/đồ án tốt nghiệp: Cung cấp hướng dẫn cụ thể, các buổi workshop, và hệ thống hỗ trợ đồng đẳng để giúp sinh viên hoàn thành khóa luận hoặc đồ án tốt nghiệp.

Tư vấn học thuật tập trung vào hoàn thành chương trình: Tổ chức các buổi tư vấn đặc biệt giúp sinh viên đánh giá tiến độ hoàn thành chương trình, xác định các yêu cầu còn thiếu, và lập kế hoạch cụ thể để đảm bảo tốt nghiệp đúng thời hạn.

Các buổi ôn tập và chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp: Tổ chức các buổi ôn tập, nhóm học tập, và nguồn lực trực tuyến để hỗ trợ sinh viên chuẩn bị cho các kỳ thi tốt nghiệp hoặc chứng chỉ nghề nghiệp.

Quản lý stress học thuật: Cung cấp các kỹ thuật quản lý stress học thuật, bao gồm kỹ năng quản lý thời gian, phương pháp học tập hiệu quả, và kỹ thuật thư giãn trong giai đoạn áp lực cao.

3. Kết luận

Khủng hoảng hiện sinh và sự chuyển tiếp là những yếu tố không thể tránh khỏi trong hành trình phát triển của sinh viên đại học. Mỗi giai đoạn chuyển tiếp – từ năm nhất, giai đoạn khám phá và xác lập, thực tập đến chuẩn bị tốt nghiệp – đều mang đến những thách thức riêng biệt và đòi hỏi những chiến lược hỗ trợ khác nhau.

Việc nhận diện sớm các dấu hiệu khủng hoảng tâm lý và cung cấp hỗ trợ kịp thời không chỉ giúp sinh viên vượt qua những thách thức này mà còn chuyển hóa chúng thành cơ hội phát triển bản thân. Theo Tedeschi và Calhoun, trải nghiệm qua các giai đoạn khủng hoảng với sự hỗ trợ phù hợp có thể dẫn đến “sự phát triển hậu chấn thương” (post-traumatic growth), giúp sinh viên phát triển khả năng phục hồi, tự nhận thức sâu sắc hơn và có cái nhìn tích cực hơn về tương lai.

Đối với các nhà giáo dục và các tổ chức giáo dục đại học, việc xây dựng một hệ thống hỗ trợ toàn diện là yếu tố then chốt. Hệ thống này cần bao gồm:

(1) Chương trình định hướng và hỗ trợ theo giai đoạn: Các chương trình hỗ trợ nên được thiết kế phù hợp với thách thức đặc thù của từng giai đoạn chuyển tiếp, thay vì áp dụng một mô hình chung cho tất cả sinh viên.

(2) Tích hợp hỗ trợ học thuật và tâm lý: Hỗ trợ học thuật và tâm lý không nên tách biệt mà cần được tích hợp để giải quyết toàn diện các thách thức sinh viên đối mặt.

(3) Xây dựng văn hóa tổ chức coi trọng sức khỏe tâm thần: Thay đổi văn hóa tổ chức để giảm kỳ thị xung quanh vấn đề sức khỏe tâm thần và khuyến khích sinh viên tìm kiếm hỗ trợ khi cần thiết.

(4) Cá nhân hóa hỗ trợ: Công nhận rằng mỗi sinh viên có hành trình phát triển riêng và cần được hỗ trợ theo cách phù hợp với nhu cầu, văn hóa và hoàn cảnh cá nhân.

(5) Phát triển cộng đồng hỗ trợ: Tạo điều kiện cho việc hình thành các cộng đồng hỗ trợ đồng đẳng, nơi sinh viên có thể chia sẻ trải nghiệm và học hỏi từ nhau.

Cuối cùng, điều quan trọng là giúp sinh viên nhận ra rằng khủng hoảng hiện sinh và những thách thức trong quá trình chuyển tiếp không phải là dấu hiệu của thất bại hay yếu kém, mà là một phần tự nhiên và cần thiết của quá trình phát triển. Với sự hỗ trợ thích hợp, những thời điểm thách thức này có thể trở thành cơ hội quý giá để phát triển bản sắc, xây dựng khả năng phục hồi, và chuẩn bị cho một tương lai thành công và có ý nghĩa.

Tài liệu tham khảo

Tài liệu tiếng Việt

Đỗ Hải Yến. (2021). Những khó khăn tâm lý của sinh viên trong giai đoạn thực tập nghề nghiệp. Tạp chí Tâm lý học, 34(2), 78-92.

Dương Thị Hoàng Yến. (2020). Mô hình can thiệp hỗ trợ tâm lý cho sinh viên năm nhất: Nghiên cứu tại các trường đại học ở Hà Nội. Tạp chí Giáo dục, 45(3), 112-124.

Lê Thị Minh Tâm & Nguyễn Công Khanh. (2018). Thích ứng tâm lý của sinh viên năm thứ nhất: Nghiên cứu trường hợp tại Đại học Quốc gia Hà Nội. Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn, 4(2), 67-83.

Nguyễn Thị Mai Hương. (2019). Khó khăn tâm lý của sinh viên năm nhất và giải pháp hỗ trợ: Nghiên cứu tại các trường đại học ở Hà Nội. Tạp chí Tâm lý học, 32(3), 45-59.

Phạm Thị Mai. (2020). Mức độ stress của sinh viên đại học: So sánh giữa các năm học. Tạp chí Nghiên cứu Giáo dục, 36(1), 88-97.

Phạm Thị Thanh Hải. (2022). Lo âu về tương lai nghề nghiệp của sinh viên năm cuối: Nghiên cứu so sánh giữa các nhóm ngành. Tạp chí Nghiên cứu Giáo dục, 38(2), 156-172.

Trần Văn Công, Nguyễn Thị Hồng & Lê Minh Tuấn. (2020). Cú sốc thực tế trong quá trình thực tập nghề nghiệp của sinh viên đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh. Tạp chí Khoa học Xã hội, 28(4), 112-125.

Trần Văn Công. (2018). Khó khăn trong thích nghi với phương pháp học tập ở đại học của sinh viên năm nhất. Tạp chí Giáo dục, 43(2), 67-74.

Viện Nghiên cứu Giáo dục. (2023). Báo cáo khảo sát về mức độ lo âu của sinh viên năm cuối tại các trường đại học Việt Nam. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.

Viện Nghiên cứu Sức khỏe Tâm thần. (2021). Khảo sát về tình trạng stress và các vấn đề sức khỏe tâm thần ở sinh viên đại học Việt Nam. Nhà xuất bản Y học.

Vũ Thị Khánh Linh và cộng sự. (2023). Dấu hiệu nhận biết khủng hoảng tâm lý ở sinh viên sắp tốt nghiệp và các biện pháp can thiệp. Tạp chí Tâm lý học Ứng dụng, 15(2), 45-62.

Tài liệu tiếng Anh

Arnett, J. J. (2007). Emerging adulthood: Understanding the new way of coming of age from late teens through the twenties. Oxford University Press.

Baxter Magolda, M. B. (2001). Making their own way: Narratives for transforming higher education to promote self-development. Jossey-Bass.

Bridges, W. (2009). Managing transitions: Making the most of change in an uncertain world. Da Capo Press.

Bronfenbrenner, U. (1979). The ecology of human development. Harvard University Press.

Burnett, B., & Evans, D. (2016). Designing your life: How to build a well-lived, joyful life. Knopf.

Chickering, A. W., & Reisser, L. (1993). Education and identity (2nd ed.). Jossey-Bass.

Clance, P. R., & Imes, S. A. (1978). The impostor phenomenon in high achieving women: Dynamics and therapeutic intervention. Psychotherapy: Theory, Research & Practice, 15(3), 241-247.

Erikson, E. H. (1968). Identity: Youth and crisis. W. W. Norton & Company.

Frankl, V. E. (1984). Man’s search for meaning. Washington Square Press.

Holland, J. L. (1997). Making vocational choices: A theory of vocational personalities and work environments (3rd ed.). Psychological Assessment Resources.

Kolb, D. A. (1984). Experiential learning: Experience as the source of learning and development. Prentice Hall.

Kübler-Ross, E. (1969). On death and dying. Macmillan.

Perry, W. G. (1999). Forms of intellectual and ethical development in the college years: A scheme. Jossey-Bass.

Schlossberg, N. K. (2011). The challenge of change: The transition model and its applications. Journal of Employment Counseling, 48(4), 159-162.

Sinek, S. (2009). Start with why: How great leaders inspire everyone to take action. Portfolio.

Tedeschi, R. G., & Calhoun, L. G. (2004). Posttraumatic growth: Conceptual foundations and empirical evidence. Psychological Inquiry, 15(1), 1-18.

Tinto, V. (2012). Completing college: Rethinking institutional action. University of Chicago Press.

Yalom, I. D. (1980). Existential psychotherapy. Basic Books.

TS. Đỗ Hoàng Phúc

Đọc phần 1 tại: https://khgd.ntt.edu.vn/nckh-2/giang-vien-nghien-cuu-khoa-hoc/khung-hoang-hien-sinh-va-su-chuyen-tiep-nhung-giai-doan-quan-trong-trong-doi-song-sinh-vien/

Đọc phần 2 tại: https://khgd.ntt.edu.vn/tam-ly-hoc/khung-hoang-hien-sinh-va-su-chuyen-tiep-nhung-giai-doan-quan-trong-trong-doi-song-sinh-vien-phan-2/

Đọc phần 3 tại: https://khgd.ntt.edu.vn/uncategorized-vi/khung-hoang-hien-sinh-va-su-chuyen-tiep-nhung-giai-doan-quan-trong-trong-doi-song-sinh-vien-phan-3/

2.4. Giai đoạn chuẩn bị tốt nghiệp (năm cuối)

Giai đoạn chuẩn bị tốt nghiệp là thời điểm chuyển tiếp cuối cùng và có lẽ là thử thách hiện sinh lớn nhất trong đời sống đại học. Đây không chỉ là sự kết thúc của quãng đời sinh viên mà còn là bước ngoặt chuyển tiếp từ thế giới học thuật được cấu trúc rõ ràng sang thế giới việc làm đầy bất định.

2.4.1. Những thách thức tâm lý chính

“Hội chứng ngưỡng cửa” và lo âu về tương lai: “Hội chứng ngưỡng cửa” (threshold syndrome) là trạng thái tâm lý khi sinh viên đứng giữa hai thế giới – không còn thuộc về môi trường đại học nhưng cũng chưa thực sự bước vào thế giới việc làm. Trạng thái này gây ra cảm giác lơ lửng, mất phương hướng và lo âu về tương lai.

Theo khảo sát của Viện Nghiên cứu Giáo dục (2023), 78% sinh viên năm cuối ở Việt Nam cho biết họ trải qua mức độ lo âu từ trung bình đến cao về tương lai nghề nghiệp, với những nỗi lo hàng đầu là:

– Không tìm được việc làm phù hợp (68%)

– Không đáp ứng được yêu cầu của nhà tuyển dụng (57%)

– Thu nhập không đủ để tự lập (53%)

– Chọn sai ngành nghề (42%)

Lo âu về tương lai nghề nghiệp càng trở nên gay gắt trong bối cảnh kinh tế và thị trường lao động có nhiều biến động, đặc biệt là đối với sinh viên các ngành có tỷ lệ thất nghiệp cao hoặc đang trải qua sự chuyển đổi công nghệ nhanh chóng.

Khủng hoảng bản sắc và giá trị cá nhân: Giai đoạn chuẩn bị tốt nghiệp kích hoạt những câu hỏi hiện sinh sâu sắc về bản sắc cá nhân và nghề nghiệp. Sinh viên phải đối mặt với câu hỏi “Tôi là ai nếu không còn là sinh viên?” và phải định nghĩa lại bản thân ngoài vai trò học thuật.

Theo lý thuyết phát triển tâm lý xã hội của Erikson, đây là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng trong việc hình thành bản sắc, khi cá nhân phải tích hợp các phần khác nhau của bản thân (học thuật, nghề nghiệp, các mối quan hệ) thành một bản sắc nhất quán và có ý nghĩa.

Áp lực thành công và so sánh xã hội trở nên đặc biệt gay gắt trong giai đoạn này. Hiện tượng “FOMO nghề nghiệp” (fear of missing out) khiến nhiều sinh viên liên tục so sánh mình với bạn bè và cảm thấy lo lắng rằng họ đang tụt hậu hoặc chọn sai con đường. Mạng xã hội càng làm trầm trọng thêm vấn đề này khi sinh viên thường xuyên tiếp xúc với những hình ảnh “hoàn hảo” về thành công nghề nghiệp của người khác.

Quá trình đau buồn và chia ly: Một khía cạnh quan trọng nhưng thường bị bỏ qua trong giai đoạn chuẩn bị tốt nghiệp là “nỗi buồn tốt nghiệp” – quá trình đau buồn khi phải chia tay với một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời.

Sinh viên không chỉ chia tay bạn bè, thầy cô mà còn chia tay với một phần bản sắc, lối sống và sự quen thuộc của môi trường đại học. Đối với nhiều người, đại học là giai đoạn phát triển cá nhân mạnh mẽ, nơi họ hình thành những mối quan hệ thân thiết và trải qua những khoảnh khắc định hình cuộc đời. Việc phải rời bỏ môi trường này có thể gây ra cảm giác mất mát sâu sắc.

Quá trình này có nhiều điểm tương đồng với các giai đoạn đau buồn được mô tả bởi Elisabeth Kübler-Ross: phủ nhận, giận dữ, thương lượng, trầm cảm và chấp nhận. Nhiều sinh viên trải qua các giai đoạn tương tự khi đối mặt với việc kết thúc đời sống đại học.

Áp lực kỳ vọng xã hội và cảm giác thất bại: Xã hội Việt Nam đặt kỳ vọng cao vào sinh viên tốt nghiệp, đặc biệt là những người đầu tiên trong gia đình được học đại học. Áp lực này thường liên quan đến việc tìm được công việc “xứng đáng” với tấm bằng, có mức lương cao, và đạt được vị trí xã hội nhất định.

Kỳ vọng từ gia đình, đặc biệt là từ cha mẹ đã đầu tư nhiều cho việc học của con cái, tạo ra áp lực lớn. Nhiều sinh viên cảm thấy có trách nhiệm phải “đền đáp” những hy sinh của gia đình bằng thành công trong sự nghiệp, hoặc ít nhất là tìm được công việc ổn định ngay sau khi tốt nghiệp.

Những kỳ vọng này, kết hợp với thực tế thị trường lao động cạnh tranh và yêu cầu việc làm ngày càng cao, có thể dẫn đến cảm giác thất bại và tự ti nếu sinh viên không đạt được mục tiêu nghề nghiệp ngay sau khi tốt nghiệp. Sự mất cân bằng giữa kỳ vọng và thực tế này là nguồn gốc của nhiều vấn đề tâm lý ở sinh viên sắp tốt nghiệp.

Quá tải trong việc hoàn thành yêu cầu tốt nghiệp: Sinh viên năm cuối thường phải đối mặt với nhiều yêu cầu học thuật quan trọng và đòi hỏi cao như khóa luận tốt nghiệp, đồ án, kỳ thi tổng hợp, hoặc các chứng chỉ nghề nghiệp. Những yêu cầu này đòi hỏi cam kết thời gian và năng lượng lớn, trong khi sinh viên cũng phải chuẩn bị cho việc tìm kiếm việc làm và chuyển tiếp sang giai đoạn tiếp theo của cuộc đời.

Tình trạng quá tải này có thể dẫn đến stress mãn tính, rối loạn giấc ngủ, và suy giảm sức khỏe thể chất. Một số sinh viên có thể trì hoãn hoặc né tránh các nhiệm vụ học thuật, khiến tình hình càng trở nên căng thẳng khi thời hạn đến gần.

2.4.2. Dấu hiệu cảnh báo sớm về khủng hoảng tâm lý

Theo nghiên cứu của Vũ Thị Khánh Linh và cộng sự (2023), những dấu hiệu cảnh báo khủng hoảng tâm lý ở sinh viên sắp tốt nghiệp bao gồm:

Dấu hiệu liên quan đến tương lai:

– Lo âu quá mức về việc làm và tương lai, biểu hiện qua suy nghĩ lo lắng liên tục và khó kiểm soát

– Trì hoãn các hoạt động chuẩn bị tốt nghiệp và tìm kiếm việc làm

Khó khăn trong việc đưa ra quyết định về hướng đi sau tốt nghiệp, thay đổi kế hoạch liên tục

– Thiếu kế hoạch cụ thể cho tương lai hoặc có kế hoạch quá cứng nhắc, không thực tế

– Né tránh các cuộc trò chuyện về tương lai nghề nghiệp

Phản ứng quá mức (hoảng loạn hoặc trầm cảm) khi gặp thất bại trong quá trình tìm việc

Dấu hiệu cảm xúc:

– Cảm giác trống rỗng và mất phương hướng kéo dài trên 2 tuần

– Lo lắng quá mức về khả năng đáp ứng kỳ vọng của gia đình và xã hội

– Nỗi sợ thất bại và cảm giác không đủ năng lực để đối mặt với thế giới việc làm

– Cảm giác nuối tiếc sâu sắc về thời gian đại học và khó chấp nhận sự kết thúc

– Thay đổi tâm trạng đột ngột, từ phấn khích quá mức đến chán nản sâu sắc

– Cảm giác cô lập và bị bỏ rơi khi bạn bè bắt đầu có những con đường riêng

Dấu hiệu hành vi:

– Bám víu quá mức vào môi trường đại học (không muốn tốt nghiệp, tạo ra lý do để ở lại trường)

– Thay đổi đột ngột trong thói quen sinh hoạt (ăn uống, ngủ nghỉ, vệ sinh cá nhân)

– Giảm sút động lực hoàn thành các yêu cầu tốt nghiệp

– Tránh né các sự kiện xã hội liên quan đến tốt nghiệp

– Tăng cường sử dụng chất kích thích (rượu, thuốc lá, chất gây nghiện)

– Bỏ bê sức khỏe thể chất và tinh thần

– Từ bỏ các hoạt động và sở thích từng mang lại niềm vui

Dấu hiệu nhận thức:

– Suy nghĩ cực đoan về tương lai (“Nếu không tìm được việc ngay, tôi sẽ thất bại cả đời”)

– Tự phê phán gay gắt về năng lực và giá trị bản thân

– Cảm giác mất kiểm soát đối với cuộc sống và tương lai

– Khó tập trung vào nhiệm vụ hiện tại, đặc biệt là các yêu cầu tốt nghiệp

– So sánh tiêu cực và thường xuyên với bạn bè và đồng trang lứa

– Cảm giác bối rối về bản sắc cá nhân và nghề nghiệp

2.4.3. Chiến lược hỗ trợ tâm lý

Để hỗ trợ sinh viên trong giai đoạn chuẩn bị tốt nghiệp, các chiến lược sau đây có thể được áp dụng:

a. Chiến lược hỗ trợ tìm kiếm việc làm:

Khóa học phát triển nghề nghiệp toàn diện: Tổ chức các khóa học có cấu trúc về kỹ năng tìm việc, bao gồm viết CV, chuẩn bị portfolio, kỹ năng phỏng vấn, và xây dựng thương hiệu cá nhân trên mạng xã hội chuyên nghiệp.

Sự kiện kết nối với nhà tuyển dụng đa dạng: Tổ chức ngày hội việc làm theo ngành nghề cụ thể, tọa đàm với nhà tuyển dụng, và chương trình mentoring với chuyên gia trong ngành. Các sự kiện này nên bao gồm cả doanh nghiệp lớn, startups, tổ chức phi lợi nhuận để sinh viên có cái nhìn đa dạng về cơ hội nghề nghiệp.

Cổng thông tin việc làm tích hợp: Xây dựng cổng thông tin trực tuyến tập hợp các cơ hội việc làm, thực tập, và học bổng sau đại học, với công cụ lọc thông minh giúp sinh viên tìm kiếm cơ hội phù hợp với sở thích và kỹ năng.

Phát triển mạng lưới cựu sinh viên: Tận dụng mạng lưới cựu sinh viên để tạo cơ hội kết nối với các chuyên gia đang làm việc trong ngành, thông qua chương trình mentoring, tham quan công ty, hoặc phỏng vấn thông tin.

Dịch vụ tư vấn nghề nghiệp cá nhân hóa: Cung cấp dịch vụ tư vấn nghề nghiệp một-một, giúp sinh viên xác định điểm mạnh, lĩnh vực cần phát triển, và xây dựng kế hoạch phát triển nghề nghiệp phù hợp với mục tiêu cá nhân.

b. Chiến lược hỗ trợ tâm lý chuyển tiếp:

Nhóm hỗ trợ chuyển tiếp có cấu trúc: Thành lập các nhóm hỗ trợ dành riêng cho sinh viên năm cuối, nơi họ có thể chia sẻ nỗi lo lắng, thách thức và chiến lược đối phó. Các nhóm này nên được hướng dẫn bởi chuyên gia tâm lý hoặc cố vấn đào tạo.

Workshop về khả năng phục hồi và đối phó với sự thay đổi: Tổ chức các workshop về kỹ năng phục hồi (resilience), đối phó với sự thay đổi, và xây dựng tư duy tăng trưởng. Các kỹ năng này giúp sinh viên phát triển khả năng thích ứng với những thay đổi lớn trong cuộc sống.

Tư vấn tâm lý chuyên biệt về nỗi sợ thất bại: Cung cấp tư vấn tâm lý tập trung vào việc xử lý nỗi sợ thất bại, áp lực thành công, và hiện tượng impostor syndrome phổ biến ở sinh viên sắp tốt nghiệp.

Không gian an toàn để bày tỏ cảm xúc: Tạo không gian an toàn, không phán xét để sinh viên bày tỏ cảm xúc về việc rời trường, bao gồm cả nỗi buồn, lo lắng, và phấn khích. Việc công nhận và bình thường hóa những cảm xúc này là bước quan trọng trong quá trình chuyển tiếp lành mạnh.

Nghi lễ chuyển tiếp có ý nghĩa: Tổ chức các nghi lễ chuyển tiếp ngoài lễ tốt nghiệp chính thức, như buổi chia sẻ kỷ niệm, nghi lễ tạm biệt theo khoa/ngành, hoặc dự án di sản lưu lại ấn tượng cho trường. Các nghi lễ này giúp sinh viên có cơ hội chia tay một cách có ý nghĩa với giai đoạn quan trọng trong cuộc đời.

c. Chiến lược hỗ trợ phát triển bản sắc nghề nghiệp:

Workshop khám phá giá trị và định hướng nghề nghiệp: Tổ chức các buổi workshop giúp sinh viên khám phá giá trị cốt lõi của mình và cách những giá trị này định hình con đường nghề nghiệp. Phương pháp như “Designing Your Life” của Bill Burnett và Dave Evans có thể được áp dụng.

Hỗ trợ xây dựng kế hoạch phát triển nghề nghiệp dài hạn: Hướng dẫn sinh viên xây dựng kế hoạch phát triển nghề nghiệp linh hoạt với các mục tiêu ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, cũng như chiến lược đối phó với thay đổi và thất bại.

Công cụ đánh giá năng lực và sở thích nghề nghiệp: Cung cấp các công cụ đánh giá chuyên nghiệp để giúp sinh viên hiểu rõ hơn về năng lực, sở thích, và giá trị nghề nghiệp của mình.

Kết nối với hình mẫu và nguồn cảm hứng: Tạo cơ hội cho sinh viên kết nối với cựu sinh viên thành công trong ngành, những người có thể chia sẻ hành trình phát triển nghề nghiệp và trở thành hình mẫu, nguồn cảm hứng.

Phát triển tư duy doanh nhân và tinh thần tự chủ: Tổ chức các chương trình phát triển tư duy doanh nhân và tinh thần tự chủ, giúp sinh viên nhận ra rằng họ có thể chủ động tạo ra cơ hội nghề nghiệp thay vì chỉ tìm kiếm công việc truyền thống.

d. Chiến lược hỗ trợ học thuật trong giai đoạn cuối:

Hỗ trợ hoàn thành khóa luận/đồ án tốt nghiệp: Cung cấp hướng dẫn cụ thể, các buổi workshop, và hệ thống hỗ trợ đồng đẳng để giúp sinh viên hoàn thành khóa luận hoặc đồ án tốt nghiệp.

Tư vấn học thuật tập trung vào hoàn thành chương trình: Tổ chức các buổi tư vấn đặc biệt giúp sinh viên đánh giá tiến độ hoàn thành chương trình, xác định các yêu cầu còn thiếu, và lập kế hoạch cụ thể để đảm bảo tốt nghiệp đúng thời hạn.

Các buổi ôn tập và chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp: Tổ chức các buổi ôn tập, nhóm học tập, và nguồn lực trực tuyến để hỗ trợ sinh viên chuẩn bị cho các kỳ thi tốt nghiệp hoặc chứng chỉ nghề nghiệp.

Quản lý stress học thuật: Cung cấp các kỹ thuật quản lý stress học thuật, bao gồm kỹ năng quản lý thời gian, phương pháp học tập hiệu quả, và kỹ thuật thư giãn trong giai đoạn áp lực cao.

3. Kết luận

Khủng hoảng hiện sinh và sự chuyển tiếp là những yếu tố không thể tránh khỏi trong hành trình phát triển của sinh viên đại học. Mỗi giai đoạn chuyển tiếp – từ năm nhất, giai đoạn khám phá và xác lập, thực tập đến chuẩn bị tốt nghiệp – đều mang đến những thách thức riêng biệt và đòi hỏi những chiến lược hỗ trợ khác nhau.

Việc nhận diện sớm các dấu hiệu khủng hoảng tâm lý và cung cấp hỗ trợ kịp thời không chỉ giúp sinh viên vượt qua những thách thức này mà còn chuyển hóa chúng thành cơ hội phát triển bản thân. Theo Tedeschi và Calhoun, trải nghiệm qua các giai đoạn khủng hoảng với sự hỗ trợ phù hợp có thể dẫn đến “sự phát triển hậu chấn thương” (post-traumatic growth), giúp sinh viên phát triển khả năng phục hồi, tự nhận thức sâu sắc hơn và có cái nhìn tích cực hơn về tương lai.

Đối với các nhà giáo dục và các tổ chức giáo dục đại học, việc xây dựng một hệ thống hỗ trợ toàn diện là yếu tố then chốt. Hệ thống này cần bao gồm:

(1) Chương trình định hướng và hỗ trợ theo giai đoạn: Các chương trình hỗ trợ nên được thiết kế phù hợp với thách thức đặc thù của từng giai đoạn chuyển tiếp, thay vì áp dụng một mô hình chung cho tất cả sinh viên.

(2) Tích hợp hỗ trợ học thuật và tâm lý: Hỗ trợ học thuật và tâm lý không nên tách biệt mà cần được tích hợp để giải quyết toàn diện các thách thức sinh viên đối mặt.

(3) Xây dựng văn hóa tổ chức coi trọng sức khỏe tâm thần: Thay đổi văn hóa tổ chức để giảm kỳ thị xung quanh vấn đề sức khỏe tâm thần và khuyến khích sinh viên tìm kiếm hỗ trợ khi cần thiết.

(4) Cá nhân hóa hỗ trợ: Công nhận rằng mỗi sinh viên có hành trình phát triển riêng và cần được hỗ trợ theo cách phù hợp với nhu cầu, văn hóa và hoàn cảnh cá nhân.

(5) Phát triển cộng đồng hỗ trợ: Tạo điều kiện cho việc hình thành các cộng đồng hỗ trợ đồng đẳng, nơi sinh viên có thể chia sẻ trải nghiệm và học hỏi từ nhau.

Cuối cùng, điều quan trọng là giúp sinh viên nhận ra rằng khủng hoảng hiện sinh và những thách thức trong quá trình chuyển tiếp không phải là dấu hiệu của thất bại hay yếu kém, mà là một phần tự nhiên và cần thiết của quá trình phát triển. Với sự hỗ trợ thích hợp, những thời điểm thách thức này có thể trở thành cơ hội quý giá để phát triển bản sắc, xây dựng khả năng phục hồi, và chuẩn bị cho một tương lai thành công và có ý nghĩa.

Tài liệu tham khảo

Tài liệu tiếng Việt

Đỗ Hải Yến. (2021). Những khó khăn tâm lý của sinh viên trong giai đoạn thực tập nghề nghiệp. Tạp chí Tâm lý học, 34(2), 78-92.

Dương Thị Hoàng Yến. (2020). Mô hình can thiệp hỗ trợ tâm lý cho sinh viên năm nhất: Nghiên cứu tại các trường đại học ở Hà Nội. Tạp chí Giáo dục, 45(3), 112-124.

Lê Thị Minh Tâm & Nguyễn Công Khanh. (2018). Thích ứng tâm lý của sinh viên năm thứ nhất: Nghiên cứu trường hợp tại Đại học Quốc gia Hà Nội. Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn, 4(2), 67-83.

Nguyễn Thị Mai Hương. (2019). Khó khăn tâm lý của sinh viên năm nhất và giải pháp hỗ trợ: Nghiên cứu tại các trường đại học ở Hà Nội. Tạp chí Tâm lý học, 32(3), 45-59.

Phạm Thị Mai. (2020). Mức độ stress của sinh viên đại học: So sánh giữa các năm học. Tạp chí Nghiên cứu Giáo dục, 36(1), 88-97.

Phạm Thị Thanh Hải. (2022). Lo âu về tương lai nghề nghiệp của sinh viên năm cuối: Nghiên cứu so sánh giữa các nhóm ngành. Tạp chí Nghiên cứu Giáo dục, 38(2), 156-172.

Trần Văn Công, Nguyễn Thị Hồng & Lê Minh Tuấn. (2020). Cú sốc thực tế trong quá trình thực tập nghề nghiệp của sinh viên đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh. Tạp chí Khoa học Xã hội, 28(4), 112-125.

Trần Văn Công. (2018). Khó khăn trong thích nghi với phương pháp học tập ở đại học của sinh viên năm nhất. Tạp chí Giáo dục, 43(2), 67-74.

Viện Nghiên cứu Giáo dục. (2023). Báo cáo khảo sát về mức độ lo âu của sinh viên năm cuối tại các trường đại học Việt Nam. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.

Viện Nghiên cứu Sức khỏe Tâm thần. (2021). Khảo sát về tình trạng stress và các vấn đề sức khỏe tâm thần ở sinh viên đại học Việt Nam. Nhà xuất bản Y học.

Vũ Thị Khánh Linh và cộng sự. (2023). Dấu hiệu nhận biết khủng hoảng tâm lý ở sinh viên sắp tốt nghiệp và các biện pháp can thiệp. Tạp chí Tâm lý học Ứng dụng, 15(2), 45-62.

Tài liệu tiếng Anh

Arnett, J. J. (2007). Emerging adulthood: Understanding the new way of coming of age from late teens through the twenties. Oxford University Press.

Baxter Magolda, M. B. (2001). Making their own way: Narratives for transforming higher education to promote self-development. Jossey-Bass.

Bridges, W. (2009). Managing transitions: Making the most of change in an uncertain world. Da Capo Press.

Bronfenbrenner, U. (1979). The ecology of human development. Harvard University Press.

Burnett, B., & Evans, D. (2016). Designing your life: How to build a well-lived, joyful life. Knopf.

Chickering, A. W., & Reisser, L. (1993). Education and identity (2nd ed.). Jossey-Bass.

Clance, P. R., & Imes, S. A. (1978). The impostor phenomenon in high achieving women: Dynamics and therapeutic intervention. Psychotherapy: Theory, Research & Practice, 15(3), 241-247.

Erikson, E. H. (1968). Identity: Youth and crisis. W. W. Norton & Company.

Frankl, V. E. (1984). Man’s search for meaning. Washington Square Press.

Holland, J. L. (1997). Making vocational choices: A theory of vocational personalities and work environments (3rd ed.). Psychological Assessment Resources.

Kolb, D. A. (1984). Experiential learning: Experience as the source of learning and development. Prentice Hall.

Kübler-Ross, E. (1969). On death and dying. Macmillan.

Perry, W. G. (1999). Forms of intellectual and ethical development in the college years: A scheme. Jossey-Bass.

Schlossberg, N. K. (2011). The challenge of change: The transition model and its applications. Journal of Employment Counseling, 48(4), 159-162.

Sinek, S. (2009). Start with why: How great leaders inspire everyone to take action. Portfolio.

Tedeschi, R. G., & Calhoun, L. G. (2004). Posttraumatic growth: Conceptual foundations and empirical evidence. Psychological Inquiry, 15(1), 1-18.

Tinto, V. (2012). Completing college: Rethinking institutional action. University of Chicago Press.

Yalom, I. D. (1980). Existential psychotherapy. Basic Books.

 

Call Now